- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy photocopy Konica Bizhub 363 + DF-621
71,400,000₫
Model |
Bizhub 363 |
Kiểu máy |
Máy đa chức năng photo/ in mạng/ scan mạng/ internet Fax, loại để bàn |
Kiểu sao chụp |
Laser digital |
Bộ nhớ chuẩn |
2 GB |
Ổ cứng (HDD) |
250 GB (Option) |
Thời gian khởi động máy |
≥ 30 giây |
Thời gian copy bản đầu tiên |
≥ 3.6 giây |
Mã người sử dụng |
1000 mã |
Công suất tiêu thụ |
tối đa 1.5 kW |
Kiểu bản gốc |
Tờ rời, sách, vật thể |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3 |
Khổ bản sao |
A5 – A3 |
Khay giấy |
500 trang x 2 khay |
Khay giấy nâng cấp thêm |
500 trang x 1 khay, 500 trang x 2 khay, 2,500 trang x 1 khay |
Khay nạp giấy tay đa năng |
150 trang |
Định lượng giấy |
Khay tự động : 60-90g/m2; Khay tay : 60 - 210g/m2 |
Công suất in, sao chụp |
150.000 bản/ tháng |
Kích thứơc |
623 x 799 x 816mm |
Trọng lượng |
78kg |
Sao Chụp |
|
Tốc độ sao chụp |
36 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Mức phóng to thu nhỏ |
25% - 400% ( +/- 0,1% ) (8 mức cài đặt sẵn) |
Sao chụp liên tục |
1-9999 bản |
Chế độ sao chụp |
Text, Photo, Text & Photo, bằng tay |
Chia bộ điện tử |
Chia bộ ngang dọc |
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động |
Option |
Chức năng đảo bản sao tự động |
Có sẵn |
In mạng: ( Có sẵn ) |
|
Tốc độ in |
36 trang/phút |
CPU |
MPC8533E/ 667 MHz |
Bộ nhớ |
2GB |
Ổ cứng (HDD) |
250 GB (chia sẽ với copy) |
Độ phân giải |
1800 (Equivalent) x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base -T, USB 2.0/1.1, USB Host |
Ngôn ngữ in |
PLC5e/c, PLC XL, PostScript 3 |
Hệ điều hành |
Windows XP, Server 2000/2003/2008, Vista, Win7, MacOS, Linux |
Scan mạng màu: ( Có sẵn ) |
|
Loại |
Quét màu đa sắc |
Cổng giao tiếp |
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T |
Driver |
TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver |
Giao thức |
TCP/ IP (FTP, SMB, SMTP) |
Tốc độ scan (đơn sắc/ đa sắc) |
70/ 70 trang/phút (300 dpi), 42/ 24 trang/phút (600 dpi) |
Khổ tối đa |
A3 |
Định dạng file chuẩn |
TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG |
Độ phân giải |
200 dpi/ 300 dpi/ 400 dpi/ 600 dpi |
Chức năng scan |
Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box, Scan to USB memory, Scan to Me and Scan to Home. |
Internet Fax: ( Có sẵn ) |
|
Giao thức |
Gửi: SMTP, Nhận: POP3, TCP/ IP |
Hình thức kết nối |
Full – Mode |
Khổ giấy gửi |
A3, B4, A4 |
Khổ tối đa |
A3 |
Độ phân giải |
B/W : 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi, Colour/ Grey Scale : 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
Ethernet (10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T) |
Định dạng |
Gửi : TIFF – F, Nhận : TIFF –F, Colour/ Grey Scale : TIFF (RFC 3949 Profile-C) |
Máy photocopy A3 Samsung SCX-8240NA
72,000,000₫
Tính năng | Copy - In mạng - Scan mầu |
Kiểu dáng | Để bàn |
Tốc độ copy/in mạng | 40 trang A4/phút/letter |
Khổ giấy | A3 - A6 |
Trữ lượng giấy |
Tiêu chuẩn: 1140 tờ 2 khay chính: 520 tờ, khay tay 100 tờ |
Thời gian sấy máy | Ít hơn 20 giấy (ở điều kiện tiêu chuẩn 23 độ C) |
Bộ nhớ | 2 Gb |
Ổ cứng | 320 Gb |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng 10,1" TFT LCD |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động | 100 tờ |
Bộ đảo bản in tự động | Có sẵn |
Nguồn điện | 220V±10%, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1.3 kW |
Tính năng sao chụp/in | |
Bản chụp đầu tiên | 4.9 giây |
Sao chụp liên tục | 9.999 bản |
Độ phân giải copy/in | 600x600 dpi |
Phóng to, thu nhỏ | 25 ~ 400 % |
Tỷ lệ định sẵn |
Metric: 25, 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400% Inch: 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400% |
Một số tính năng chính cho copy/in |
- Tự động lựa chọn khay giấy - Tự động nhận diện khổ giấy - Tự động chuyển khay khi hết giấy - Chia bộ điện tử Ngang / dọc - Dời lề, xóa viền, xóa trung tâm, chụp trang đôi, chụp nhiều trang vào 1 (4 trong 1, 2 trong 1) - In văn bản và các đường mờ màu đen (Text to black, Vector to black) - Chụp thẻ ID card (chứng minh thư, bằng lái, thẻ học sinh không cần lật mặt) - Tự sấy, tự tắt nguồn, tiết kiệm mực |
Tính năng chấm điểm tự động | Tự động chấm điểm các bài đố vui, kiểm tra và thi theo hình thức trắc nghiệm với tính bảo mật cao. |
Tính năng in di động từ xa | Google Cloud Print, Apple AirPrint, Mobile Print |
Tính năng quản lý và bảo mật tài liệu in | Tính năng bảo mật xác thực / Tính năng tự động chụp, quét và định tuyến tài liệu / Tính năng in ấn với bảo mật cao / Tính năng quét và in từ môi trường điện toán đám mây / Tính năng kiểm soát in ấn. |
Chức năng Scan màu |
Scan thẻ nhớ USB - Network Email / FTP / SMB / HDD / WSD / PC |
Tốc độ Scan màu | 45 ảnh/phút |
Độ phân giải |
75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. 50~9.600dpi do người dùng cài đặt USB scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng file | TIFF / PDF / JPG / Compact PDF / Searchable PDF / XPS / TIFF-S / TIFF-M |
Giao diện kết nối |
01 Cổng USB 2.0 (loại A) 01 Cổng USB 2.0 (loại B) 01 Cổng mạng 10/100/1000 BaseTX |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Window@ Vista, Window@ 7, Window@ 8, Window@ 8.1 Mac / Linux / UNIX |