- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy photocopy Konica Bizhub 363
65,400,000₫
Model |
Bizhub 363 |
Kiểu máy |
Máy đa chức năng photo/ in mạng/ scan mạng/ internet Fax, loại để bàn |
Kiểu sao chụp |
Laser digital |
Bộ nhớ chuẩn |
2 GB |
Ổ cứng (HDD) |
250 GB (Option) |
Thời gian khởi động máy |
≥ 30 giây |
Thời gian copy bản đầu tiên |
≥ 3.6 giây |
Mã người sử dụng |
1000 mã |
Công suất tiêu thụ |
tối đa 1.5 kW |
Kiểu bản gốc |
Tờ rời, sách, vật thể |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3 |
Khổ bản sao |
A5 – A3 |
Khay giấy |
500 trang x 2 khay |
Khay giấy nâng cấp thêm |
500 trang x 1 khay, 500 trang x 2 khay, 2,500 trang x 1 khay |
Khay nạp giấy tay đa năng |
150 trang |
Định lượng giấy |
Khay tự động : 60-90g/m2; Khay tay : 60 - 210g/m2 |
Công suất in, sao chụp |
150.000 bản/ tháng |
Kích thứơc |
623 x 799 x 816mm |
Trọng lượng |
78kg |
Sao Chụp |
|
Tốc độ sao chụp |
36 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Mức phóng to thu nhỏ |
25% - 400% ( +/- 0,1% ) (8 mức cài đặt sẵn) |
Sao chụp liên tục |
1-9999 bản |
Chế độ sao chụp |
Text, Photo, Text & Photo, bằng tay |
Chia bộ điện tử |
Chia bộ ngang dọc |
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động |
Option |
Chức năng đảo bản sao tự động |
Có sẵn |
In mạng: ( Có sẵn ) |
|
Tốc độ in |
36 trang/phút |
CPU |
MPC8533E/ 667 MHz |
Bộ nhớ |
2GB |
Ổ cứng (HDD) |
250 GB (chia sẽ với copy) |
Độ phân giải |
1800 (Equivalent) x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base -T, USB 2.0/1.1, USB Host |
Ngôn ngữ in |
PLC5e/c, PLC XL, PostScript 3 |
Hệ điều hành |
Windows XP, Server 2000/2003/2008, Vista, Win7, MacOS, Linux |
Scan mạng màu: ( Có sẵn ) |
|
Loại |
Quét màu đa sắc |
Cổng giao tiếp |
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T |
Driver |
TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver |
Giao thức |
TCP/ IP (FTP, SMB, SMTP) |
Tốc độ scan (đơn sắc/ đa sắc) |
70/ 70 trang/phút (300 dpi), 42/ 24 trang/phút (600 dpi) |
Khổ tối đa |
A3 |
Định dạng file chuẩn |
TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG |
Độ phân giải |
200 dpi/ 300 dpi/ 400 dpi/ 600 dpi |
Chức năng scan |
Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box, Scan to USB memory, Scan to Me and Scan to Home. |
Internet Fax: ( Có sẵn ) |
|
Giao thức |
Gửi: SMTP, Nhận: POP3, TCP/ IP |
Hình thức kết nối |
Full – Mode |
Khổ giấy gửi |
A3, B4, A4 |
Khổ tối đa |
A3 |
Độ phân giải |
B/W : 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi, Colour/ Grey Scale : 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
Ethernet (10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T) |
Định dạng |
Gửi : TIFF – F, Nhận : TIFF –F, Colour/ Grey Scale : TIFF (RFC 3949 Profile-C) |
Máy Photocopy Kỹ thuật số RICOH MP 2501SP
64,700,000₫
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng tia laser & in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp/in | 25 trang/phút |
Tốc độ scan | 50 trang A4 (200dpi)/phút, 50 trang A4 (300dpi) trắng đen/phút, 25 trang A4 màu (300dpi)/phút |
Độ phân giải | 600*600dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | ít hơn 20 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | ít hơn 6 giây |
Mức phóng to/thu nhỏ | 50%-200% (tăng giảm từng 1%) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1Gb |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | 2 khay x 250 tờ |
Khay giấy | 100 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Khổ giấy sao chụp | A3-A6 |
Tính năng |
Quét một lần, sao chụp nhiều lần.
Chức năng chia bộ bản sao điện tử.
Tính năng tiết kiệm điện năng
Tự động chọn khổ giấy sao chụp
Hệ thống tái sử dụng mực thải
|
Cổng giao tiếp in/scan | USB 2.0, Rj-45 |
Nguồn điện sử dụng: | 220-240V, 50-60Hz |
Bảo hành | Bảo hành phần điện: 40.000 copies/12 tháng |