- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy photocopy Konica Bizhub 283
59,400,000₫
Model |
Bizhub 283 |
Kiểu máy |
Máy đa chức năng photo/ in mạng/ scan mạng/ internet Fax, loại để bàn |
Kiểu sao chụp |
Laser digital |
Bộ nhớ chuẩn |
2 GB |
Ổ cứng (HDD) |
250 GB (Option) |
Thời gian khởi động máy |
≥ 30 giây |
Thời gian copy bản đầu tiên |
≥ 4.2 giây |
Mã người sử dụng |
1000 mã |
Công suất tiêu thụ |
tối đa 1.5 kW |
Kiểu bản gốc |
Tờ rời, sách, vật thể |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3 |
Khổ bản sao |
A5 – A3 |
Khay giấy |
500 trang x 2 khay |
Khay giấy nâng cấp thêm |
500 trang x 1 khay, 500 trang x 2 khay, 2,500 trang x 1 khay |
Khay nạp giấy tay đa năng |
150 trang |
Định lượng giấy |
Khay tự động : 60-90g/m2; Khay tay : 60 - 210g/m2 |
Công suất in, sao chụp |
150.000 bản/ tháng |
Kích thứơc |
623 x 799 x 816mm |
Trọng lượng |
78kg |
Sao Chụp |
|
Tốc độ sao chụp |
28 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Mức phóng to thu nhỏ |
25% - 400% ( +/- 0,1% ) (8 mức cài đặt sẵn) |
Sao chụp liên tục |
1-9999 bản |
Chế độ sao chụp |
Text, Photo, Text & Photo, bằng tay |
Chia bộ điện tử |
Chia bộ ngang dọc |
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động |
Option |
Chức năng đảo bản sao tự động |
Có sẵn |
In mạng: ( Có sẵn ) |
|
Tốc độ in |
28 trang/phút |
CPU |
MPC8533E/ 667 MHz |
Bộ nhớ |
2GB |
Ổ cứng (HDD) |
250 GB (chia sẽ với copy) |
Độ phân giải |
1800 (Equivalent) x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base -T, USB 2.0/1.1, USB Host |
Ngôn ngữ in |
PLC5e/c, PLC XL, PostScript 3 |
Hệ điều hành |
Windows XP, Server 2000/2003/2008, Vista, Win7, MacOS, Linux |
Scan mạng màu: ( Có sẵn ) |
|
Loại |
Quét màu đa sắc |
Cổng giao tiếp |
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T |
Driver |
TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver |
Giao thức |
TCP/ IP (FTP, SMB, SMTP) |
Tốc độ scan (đơn sắc/ đa sắc) |
70/ 70 trang/phút (300 dpi), 42/ 24 trang/phút (600 dpi) |
Khổ tối đa |
A3 |
Định dạng file chuẩn |
TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG |
Độ phân giải |
200 dpi/ 300 dpi/ 400 dpi/ 600 dpi |
Chức năng scan |
Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box, Scan to USB memory, Scan to Me and Scan to Home. |
Internet Fax: ( Có sẵn ) |
|
Giao thức |
Gửi: SMTP, Nhận: POP3, TCP/ IP |
Hình thức kết nối |
Full – Mode |
Khổ giấy gửi |
A3, B4, A4 |
Khổ tối đa |
A3 |
Độ phân giải |
B/W : 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi, Colour/ Grey Scale : 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
Ethernet (10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T) |
Định dạng |
Gửi : TIFF – F, Nhận : TIFF –F, Colour/ Grey Scale : TIFF (RFC 3949 Profile-C) |
Máy photocopy Konica Bizhub 283+DF-621
58,400,000₫
Model |
Bizhub 283 |
Kiểu máy |
Máy đa chức năng photo/ in mạng/ scan mạng/ internet Fax, loại để bàn |
Kiểu sao chụp |
Laser digital |
Bộ nhớ chuẩn |
2 GB |
Ổ cứng (HDD) |
250 GB (Option) |
Thời gian khởi động máy |
≥ 30 giây |
Thời gian copy bản đầu tiên |
≥ 4.2 giây |
Mã người sử dụng |
1000 mã |
Công suất tiêu thụ |
tối đa 1.5 kW |
Kiểu bản gốc |
Tờ rời, sách, vật thể |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3 |
Khổ bản sao |
A5 – A3 |
Khay giấy |
500 trang x 2 khay |
Khay giấy nâng cấp thêm |
500 trang x 1 khay, 500 trang x 2 khay, 2,500 trang x 1 khay |
Khay nạp giấy tay đa năng |
150 trang |
Định lượng giấy |
Khay tự động : 60-90g/m2; Khay tay : 60 - 210g/m2 |
Công suất in, sao chụp |
150.000 bản/ tháng |
Kích thứơc |
623 x 799 x 816mm |
Trọng lượng |
78kg |
Sao Chụp |
|
Tốc độ sao chụp |
28 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Mức phóng to thu nhỏ |
25% - 400% ( +/- 0,1% ) (8 mức cài đặt sẵn) |
Sao chụp liên tục |
1-9999 bản |
Chế độ sao chụp |
Text, Photo, Text & Photo, bằng tay |
Chia bộ điện tử |
Chia bộ ngang dọc |
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động |
Option |
Chức năng đảo bản sao tự động |
Có sẵn |
In mạng: ( Có sẵn ) |
|
Tốc độ in |
28 trang/phút |
CPU |
MPC8533E/ 667 MHz |
Bộ nhớ |
2GB |
Ổ cứng (HDD) |
250 GB (chia sẽ với copy) |
Độ phân giải |
1800 (Equivalent) x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base -T, USB 2.0/1.1, USB Host |
Ngôn ngữ in |
PLC5e/c, PLC XL, PostScript 3 |
Hệ điều hành |
Windows XP, Server 2000/2003/2008, Vista, Win7, MacOS, Linux |
Scan mạng màu: ( Có sẵn ) |
|
Loại |
Quét màu đa sắc |
Cổng giao tiếp |
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T |
Driver |
TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver |
Giao thức |
TCP/ IP (FTP, SMB, SMTP) |
Tốc độ scan (đơn sắc/ đa sắc) |
70/ 70 trang/phút (300 dpi), 42/ 24 trang/phút (600 dpi) |
Khổ tối đa |
A3 |
Định dạng file chuẩn |
TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG |
Độ phân giải |
200 dpi/ 300 dpi/ 400 dpi/ 600 dpi |
Chức năng scan |
Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box, Scan to USB memory, Scan to Me and Scan to Home. |
Internet Fax: ( Có sẵn ) |
|
Giao thức |
Gửi: SMTP, Nhận: POP3, TCP/ IP |
Hình thức kết nối |
Full – Mode |
Khổ giấy gửi |
A3, B4, A4 |
Khổ tối đa |
A3 |
Độ phân giải |
B/W : 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi, Colour/ Grey Scale : 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
Ethernet (10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T) |
Định dạng |
Gửi : TIFF – F, Nhận : TIFF –F, Colour/ Grey Scale : TIFF (RFC 3949 Profile-C) |