Máy in phun mầu Brother MFC-T800W

Máy in phun mầu Brother MFC-T800W

5,900,000₫

Chức năng

In, Scan, Copy, Fax, Wireless

Bộ nhớ

64MB

Màn hình hiển thị

1 dòng

Chuẩn kết nối USB

2.0 tốc độ cao

Tốc độ in

Lên đến 11 ipm (trắng/ đen) và 6 ipm (màu)

Tốc độ in (chế độ in nhanh)

Lên đến 27 trang/ phút (trắng/ đen) và 10 trang/ phút (màu)

Độ phân giải

Lên đến 1200 x 6000dpi

In tràn lề

Có: A4, LTR, A6, Photo (102 x 152mm / 4 inch x 6 inch), Indexcard (127 x 203mm / 5 inch x 8 inch), Photo-2L (127 x 178mm / 5 inch x 7 inch)

Chế độ tiết kiệm mực

In từ thiết bị di động

Brother iPrint&Scan, Google Cloud PrintTM

Độ phân giải

In: Tối đa 1200 x 2400 dpi

Scan: Tối đa 1200 x 1200 dpi

Tốc độ copy

Lên đến 4.8ipm (trắng đen) và 3ipm (màu)

Copy N trong 1

Có (Bao gồm copy ID Card)

Loại bỏ màu nền

Độ phân giải Scan màu

Quang học: Lên đến 1200 x 2400 dpi, nội suy: Lên đến 19200 x 19200 dpi (hệ điều hành: XP, Vista, Windows 7, Windows 8)

Tính năng Scan

Hình ảnh, Nhận dạng ký tự quang học,

Email, Tập tin

In/ Copy/ Áp phích

Tỉ lệ phóng to/ thu nhỏ

25% tới 400%, tăng từng 1%

Khổ giấy

A4, LTR, LGL, EXE, A5, A6, Photo

Loại giấy in

Giấy thường, giấy nhiệt, giấy bóng

Tốc độ Fax

14.4kbps

Bộ nhớ

Lên đến 170 trang

Quay số nhanh

40

Quay số nhóm

Lên đến 6 nhóm

Nhận dữ liệu khi hết giấy

Lên đến 170 trang

Fax qua máy tính

Gửi và nhận (chỉ có ở USB)

Kết nối qua mạng

BRAdmin Professional 3+, Driver DeploymentWizard+, BRAdmin Light++

Hệ điều hành

Windows: XP/ XP x64/ Vista/ 7/ 8/ 8.1

Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008/ Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2

Mac: OS X v10.7.5 / v10.8.x / v10.9.x

Bình mực

Bình mực in lớn (Đen) BT6000 BK: In được tương đương 6.000 trang A4

Bình mực in lớn (Màu) BT5000 C/M/Y: In được tương đương 5.000 trang A4.

Giấy Brother

BP71GA4: Giấy ảnh A4, BP71GP20: Giấy ảnh 4 inch x 6 inch, BP60MA: Giấy mờ A4

BP60PA: Giấy thường A4

Kích thước

435 x 374 x 180mm

Trọng lượng

8.3 kg

 

Máy in đa chức năng Canon MF215

Máy in đa chức năng Canon MF215

5,500,000₫

In   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4

in một mặt:

23 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp khổ A4 Một mặt: 23 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học:  Up to 600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: Up to 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Fax  
Tốc độ  modem 33,6Kbps
Độ phân giải fax 200 x 400dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 phím
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 100 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 103 số/địa chỉ
Gửi fax liên tục Tối đa 114 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax

Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax

*Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này.

XỬ LÍ GIẤY   
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Khay cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ 
* Giấy thường (60-80g/m2)
Nguồn giấy ra 100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ
Khổ bao thư
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ 
Khổ bao thư: 
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy  Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
Kết nối giao diện chuẩn có dây: USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích hệ điều hành Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 128MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng 11,4kg (12kg khi kèm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành: 500W
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: 5,4W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,6W
Mức âm (*4) Khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in 
Mức công suất âm : 6,5B
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*5)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*6) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*7) 8.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 500 - 2,000 trang

 

Thêm sản phẩm để so sánh