- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in Brother HL-5440D
7,250,000₫
Thông số giấy in | A4, B5, A6, B5 |
Thông số bộ nhớ | 64MB |
Thông số kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Phụ kiện đi kèm máy | Dây cáp, cáp nguồn, CD driver, Tem bảo hành ( phiếu bảo hành), Hộp mực kèm theo |
Nguồn điện & công suất tiêu thụ | 110-240V, 50/60Hz. |
Độ phân giải | 1200x 1200 dpi |
Khay giấy | Khay nạp : 500 tờ, Khay giấy ra: 150 tờ |
Hệ điều hành | Windows XP / XP x64 / Vista / 7/8 Win Server 2003/2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 |
Thông số kỹ thuật | Tốc độ in lên đến 38 trang/phút, độ phân giải 1200x1200 dpi, hỗ trợ in 2 mặt tự động, sử dụng công nghệ in laser. |
Loại máy | Laser trắng đen |
Tốc độ | Khổ A4: 38 trang/ phút, In 2 mặt: 13 trang/ phút |
Bảo hành | 3 năm |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD 6 dòng |
Chức năng | In laser trắng đen, In 2 mặt tự động |
Loại mực in | Cartridge BROTHER TN3350 mực đen -3.000 trang in |
Thời gian bản in đầu tiên | 8.5 giây |
Kích thước | 39 x 40 x 26 cm |
Trọng lượng | 11kg |
Công suất in hằng tháng | 50.000 trang |
Máy in HP LaserJet Pro 400 M402N
6,750,000₫
Tốc độ in đen (bình thường, A4) | Lên đến 33 ppm/phút |
Độ phân giải | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ chuẩn | 128 MB |
In mạng, in 1 mặt | Có |
Tốc độ xử lý | 800 MHz |
Tự động chia bộ & sắp xếp bản sao điện tử | Có |
Khay giấy, tiêu chuẩn | 2 |
Cỡ vật liệu hỗ trợ | A4; A5 A6, B5 (JIS) |
Khả năng kết nối, tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 USB, 1 Ethernet 10/100/1000T mạng, 1 Walk-USB |
Cỡ vật liệu, tùy chỉnh | Khay đa năng: 76 x 127 216 x 356 mm; khay 2 và khay giấy 500-tờ tùy chọn: 105 x 148 216 x 356 mm |
Loại vật liệu | Giấy (đồng bằng, chế độ xanh, ánh sáng, nặng, trái phiếu, màu sắc, giấy viết thư, in sẵn, prepunched, tái chế, nhám), phong bì, nhãn hàng hoá trong suốt, cardstock |
Hệ điều hành tương thích | Phần mềm đầy đủ cài đặt hỗ trợ trên: Microsoft ® Windows ® 7 32-bit/64-bit 32-bit/64-bit, Windows Vista ®, Windows ® XP 32-bit (SP2 hoặc cao hơn), điều khiển chỉ cài đặt hỗ trợ trên: Microsoft ® Windows ® Server 2008 32-bit/64-bit, Windows ® server 2003 32-bit (SP3 hoặc cao hơn), Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7, Linpus Linux: 9,4, 9,5, Red Hat Enterprise Linux: 5,0, 6,0; OpenSuSE: 11,3, 11,4, Fedora ™: 14, 15; Ubuntu ®: 10.04, 10.10, 11,04; Debian: 5,0, 6,0 và HPUX11i |
Nhiệm vụ chu kỳ (hàng tháng, A4) | Lên đến 50.000 trang |
Trọng lượng | 10,7 kg |
Kích thước | 364,6 x 368 x 267,5 mm |
Xuất xứ | Trung quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
Nhiệm vụ chu kỳ (hàng tháng, A4) | Lên đến 50.000 trang |
Mã kho | SC-I3002/SC-I3006/I-SC4000/SC-I3008 |