Modem ADSL2+ TD-8840T

Modem ADSL2+ TD-8840T

425,000₫

Model TD-8840T
Kiểu đường truyền ADSL
Cổng kết nối 4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T
Tốc độ truyền Download/Upload (Mbps) 24Mbps/1Mbps
Tốc độ FAX 56 Kbps
Giao thức ITU G.992.1
ITU G.992.2
T1.413 issue2
ITU G.992.3
ITU G.992.5
Thiết bị kèm theo Adapter Dây cắm RJ45 Dây cắm RJ11 Đĩa cài
Tính năng khác * 4 10/100Mbps Auto-Negotiation RJ45 port supporting Auto MDI/MDIX, 1 RJ11 port
* Supports bridge and NAT router mode, providing integrated internet access for SOHO user
* Built-in DHCP server
* High speed and asymmetry data transmit mode, adapt to wide-band internet access
* Point to point connection, provide safe and exclusive bandwidth
* Compatible with all mainstream DSLAM (CO)
* Support All ADSL industrial standards
* Complies with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards
* Support PVC
* Quick response semi-conductive surge protect circuit, provides reliable ESD and surge-protect function
* Real-time Configuration and device monitoring
* Advanced DMT modulation and demodulation
* Firmware upgradeable
* Integrated Splitter
Kích thước (mm) 200 x 140 x 28

 

WNL-U554A - PLANET Technology Corporation

WNL-U554A - PLANET Technology Corporation

197,000₫

Thông tin chung
Phiên bản phần cứng 3.0
Giao diện USB 2.0, Type-A
Antenna 1 x đầu nối có thể tháo rời với 3dBi Antenna (1T1R) RP-SMA
LED 1 x Link / Active (Blue)
Hoạt động điện áp 5V DC, nguồn điện từ cổng USB
Kích thước (W x D x H) 45 x 18 x 10 mm
Cân nặng 15g
Thông số kỹ thuật không dây
Sự phù hợp tiêu chuẩn IEEE 802.11n
IEEE 802.11g
IEEE 802.11b
RF điều chế DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM
Băng tần 2412MHz ~ 2483.5MHz
Data Rate 802.11n (20MHz): lên đến 72 Mbps
     (40MHz): lên đến 150 Mbps
802.11g: 6/9/12/24/36/48 / 54Mbps
802.11b: 1/2 / 5.5 / 11Mbps
Wireless Transmit điện ≦ 20 dBm (EIRP)
Receiver Sensitivity 135: -68dBm @ 10% PER
54M: -68dBm @ 10% PER
11M: -85dBm @ 8% PER
Chế độ hoạt động Ad-Hoc / Cơ sở hạ tầng, Soft AP
An ninh Encryption WEP 64/128-bit
WPA-PSK / WPA2-PSK (TKIP / AES)
WPA / WPA2 (TKIP / AES)
Chức năng tiên tiến không dây Hỗ trợ 802.11e WMM (Wi-Fi Multimedia)
hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Cài đặt) bằng phần mềm
Quản lý Các tiện ích bao gồm trong gói hoặc tiện ích Windows XP Zero Configuration
Các hệ điều hành Windows 2000 / XP (x86 / x64) / VISTA (x86 / x64) / Win7 (x86 / x64)
Linux Kernel 2.4 /2.6
Macintosh 10,4 / 10,5 / 10,6
Môi trường
Nhiệt độ Hoạt động: 0 ~ 40 độ C
Bảo quản: -40 ~ 70 độ C
Độ ẩm Điều hành: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
lưu trữ: 5 ~ 95% (không ngưng tụ)

 

Thêm sản phẩm để so sánh