Máy quét mã vạch Opticon OPN4000i (1D)

Máy quét mã vạch Opticon OPN4000i (1D)

5,052,000₫

Memory

 
FlashROM 1 MB
RAM 96 kB

Operation

 
CPU 32-bit CISC, 96 MHz
O/S Proprietary
RTC Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported)

Operating indicators

 
Visual 1 LED (red/green), 1 LED (blue)
Non-visual Buzzer

Operating keys

 
Entry options 2 keys total, 1 function key, 1 scan key

Communication

 
USB Mini USB
Bluetooth Ver. 2.1, SPP, HID, 1 to 1 connection, master / slave mode, authentication and encryption

Power

 
Operating time 25 hours (2 scan / 10 sec incl Bluetooth communication)
Charging method Enclosed USB cable

Barcode scanner Optics

 
Light source 1 red LED
Scan method CCD linear sensor, 1500 pixels
Reading pitch angle -50 to 0˚, 0 to +50˚
Reading skew angle -65 to 0˚, 0 to +65˚
Reading tilt angle -25 to 0˚, 0 to +25˚
Curvature R>20 mm (EAN13) R>15 mm (EAN8)
Min. resolution at PCS 0.9 0.1 mm (Code 39)
Depth of field At Code 39, 75 - 120 mm / 2.95 - 4.72 in (0.127 mm / 5 mil), 65 - 130 mm / 2.56 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil) 55 - 220 mm / 2.17 - 8.66 in (0.254 mm / 10 mil), 55 - 240 mm / 2.17 - 9.45 in (0.508 mm / 20 mil), 70 - 520 mm / 2.76 - 20.47 oz (1.0 mm / 39 mil)

Supported Symbologies

 
Barcode (1D) JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS) (exl.stacked), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSM-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal code Chinese Post, Korean Postal Authority code

Durability

 
Temperature in operation 0 to 50 ºC / 32 to 122 ºF
Temperature in storage -20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF
Humidity in operation 20 - 85% (non-condensing)
Humidity in storage 20 - 85% (non-condensing)
Ambient light immunity Fluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max
Drop test 1.2 m / 3.9 ft drop onto concrete surface

Physical

 
Dimensions (w x h x d) 36 x 83 x 21.5 mm / 1.42 x 3.27 x 0.85 in
Weight body Ca. 53 g / 1.87 oz (incl. battery)
Case ABS, White

Regulatory & Safety

 
Product compliance CE, FCC, VCCI, MFi, RoHS, IEC62471-1, EN60950-1, IEC60950-1, EN55022, EN 55022, EN 301 489-1 V1.9.2, EN 301 489-17 V2.1.1, EN 300 328 V1.7.1

 

Đầu đọc mã vạch Zebex Z-3060

Đầu đọc mã vạch Zebex Z-3060

4,800,000₫

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG 
Công nghệ đọc mã vạch
650 nm visible laser diode (VLD)
Độ rộng của tia
0 – 200 mm for (UPC/EAN 100%, PCS=90%)
Mẫu
Máy quét mã vạch 5 vùng/ hướng
Tốc độ đọc
1,400 scans/ giây (Đa tia)
 
74 scans/ giây (Đơn tia)
Số tia
20
Độ rộng tối thiểu mã vạch
5 mil @ PCS 90%
Độ tương phản
30% @ UPC/EAN 100%
Đèn hiệu hoạt động
LED 3 màu (lam, đỏ và trắng)
Âm bíp
Được lập trình sẵn và theo thời gian
Kết nối vào máy tính
Keyboard wedge, RS-232, HID USB, wand emulation
THÔNG SỐ VẬT LÝ 
Kích cỡ
(L)200.3 × (W)75.2 × (H)68.4 mm (device only)
Trọng lượng
245 g (chưa bao gồm chân đế); 560 g (bao gồm chân đế)
Cáp kết nối
2m
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG
Điện áp đầu vào
5 VDC ±10%
Công suất hoạt động
1.0 watts
Cường độ hoạt động
200 mA typical
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH
Tiêu chuẩn an toàn
CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2
EMC
CE EN55022 B, FCC Part 15 Class B, VCCI, BSMI
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ hoạt động
0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Nhiệt độ lưu giữ
-20°C - 60°C (-4°F - 104°F)
Độ ẩm
5% – 95% RH (Chưa đến nhiệt độ tạo sương)
Độ chiếu sáng cho phép
4,500 Lux (phát huỳnh quang)
Shock
1.5m

 

Thêm sản phẩm để so sánh