| 
    THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG | 
  
  
   | 
    
    | 
   
    Dual 650nm visible laser diodes (VLD) | 
  
  
   
    <<            
    
    | 
   
                             
    
     
      
       | 
        0-180 mm(UPC/EAN 100%, PCS =90% | 
       
     
     
    | 
  
  
   | 
    Số Tia | 
   
    40 | 
  
  
   | 
    Tốc độ quét | 
   
    3600 scans/ giây | 
  
  
   | 
    Vùng quét | 
   
    10 directions of scan field | 
  
  
   | 
    Độ rộng tối thiểu MV | 
   
    6 mil @ PCS=90% | 
  
  
   | 
    Độ tương phản | 
   
    40% @ UPC/EAN 100% | 
  
  
   | 
    Đèn hoạt động | 
   
    2 màu (xanh và đỏ) | 
  
  
   | 
    Âm bíp | 
   
    Thời gian và âm bíp được lập trình sẵn | 
  
  
   | 
    Giao diện hệ thống | 
   
    IBM 46xx, keyboard wedge, OEM (IBM) USB, | 
  
  
   | 
    RS-232 HID USB, USB – Virtual COM | 
  
  
   | 
    THÔNG SỐ VẬT LÝ | 
   
      | 
  
  
   | 
    Kích thước | 
   
    285.0 × 242.0 × 101.2 mm | 
  
  
   | 
    Trọng Lượng | 
   
    3,000 g | 
  
  
   | 
    THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG | 
   
      | 
  
  
   | 
    Điện thế cung cấp | 
   
    100 – 240 VAC, 50/60 Hz | 
  
  
   | 
    DC vào máy quét | 
   
    +12V, -12V, +5V | 
  
  
   | 
    THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH | 
   
      | 
  
  
   | 
    Tiêu chuẩn an toàn | 
   
    CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 | 
  
  
   | 
    EMC | 
   
    CE & FCC DOC compliance | 
  
  
   | 
    THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG | 
   
      | 
  
  
   | 
    Nhiệt độ làm việc | 
   
    0°C – 40°C (32°F – 104°F) | 
  
  
   | 
    Nhiệt độ bảo quản | 
   
    -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | 
  
  
   | 
    Độ ẩm | 
   
    5% – 95% RH (non-condensing) | 
  
  
   | 
    Cường độ chiếu sáng | 
   
    Max. 4,000 Lux (fluorescence) | 
  
  
   | 
    Độ rơi tiêu chuẩn | 
   
    1M | 
  
  
   | 
    Tính tương thích | 
   
    EAS compatible |