- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Đầu đọc mã vạch Zebex Z-6112
5,000,000₫
| HOẠT ĐỘNG | ||
| Tiêu chuẩn lý thuyết | 650 nm visible laser diode (VLD) | |
| Thông số thực tế | 635 nm visible LED | |
| Hệ thống quang học | 640×480 pixels (VGA type CCD) | |
| Vùng đọc | 32.2° (horizontal); 24.5° (vertical) | |
| Độ xoay MV thiết bị có thể đọc được | 360° (omnidirectional rotational sensitivity) | |
| Độ phân giải | 6.67 mil (PDF 417), 5 mil (Code 39) | |
| Độ tương phản | 30% @ UPC/EAN 100% | |
| Đèn hiệu hoạt động | Two-color LED (blue & red) | |
| Âm bíp | Được lập trình sẵn và theo thời gian | |
| Kết nối vào máy tính | Keyboard wedge, RS-232, USB,.. | |
| THÔNG SỐ VẬT LÝ | ||
| Chiều cao | 110.9 mm | │122.2–253.0 | 
| Chiều sâu | 65.8 mm | │120.3–163.3 | 
| Độ rộng | 70.0 mm (đã bao gồm chân đế); | │74.0 mm (on 3D turning cradle) | 
| Trọng lượng | 200 g (đã có chân đế); | |
| Cáp kết nối | 2m | |
| THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG | ||
| Điện áp vào | 5VDC ± 10% | |
| Công suất hoạt động | 1.5 watts | |
| Cường độ hoạt động | 200 mA typical | |
| THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH | ||
| Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 | |
| EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | |
| THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG | ||
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 40°C (32°F – 104°F) | |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | |
| Độ ẩm | 5% – 95% RH (Chưa đến nhiệt độ tạo sương) | |
| Độ chiếu sáng được phép | 4,500 Lux (phát huỳnh quang) | |
| Shock | ||
                                                
                                                Máy đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) 7120
4,000,000₫
| Số tia quét: | Omnidirectional: 5 fields of 4 parallel lines; button activated single line (7180) | 
| Tốc độ quét: | Omnidirectional: 1120 scan lines per second; single line: 56 scan lines per second (7180) | 
| Độ tương phản: | 35% minimum reflectance difference | 
| Độ dốc, nghiêng: | 60°, 60° | 
| Độ phân giải: | 5 mil (0.125 mm) | 
| Độ sâu trường quét: | 0 mm - 50 mm (0˝ - 2.0˝) - 0 mm - 250 mm (0˝ - 9.8˝) | 
| Giao tiếp hệ thống: | USB, RS232, Keyboard Wedge, IBM 468xx (RS485), Light Pen Wand Emulation | 
                    
 (




