- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Đầu đọc mã vạch ZEBEX Z-6082
7,300,000₫
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG | ||
Công nghệ quét mã vạch | Công nghệ Laser 650nm | |
Tốc độ quét | 1200 scans / s | |
Số tia quét | 20 Tia (5 Vung) | |
Độ rộng tia quét | 45 x 2 @ Contact | |
218 @ 216 mm | ||
Khả năng giải mã các loại mã vạch | EAN/ UPC/JAN + Add-on | |
Code 128, EAN 128 | ||
Code 93, Code 39, Code 32, | ||
Interleaved 2 of 5 | ||
Codabar, MSI/Plessy | ||
Chinese Post Code (RSS-14 bar | ||
codes are optional) | ||
Kết nối với máy tính | RS-232C, USB, Keyboard | |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | ||
Kích thước | 181.0 mm x 100 mm x 165 mm | |
Trọng lượng đầu đọc | Đầu đọc 360g | |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | ||
Điện áp vào | 5 VDC ±10% | |
Công suất | 1.0 watts | |
Cường độ hoạt động | 200 mA typical | |
|
||
Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 | |
EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | |
|
||
|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) | |
Nhiệt độ cất giữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | |
Độ ẩm | 5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương) | |
Độ chiếu sáng cho phép | 4,500 Lux (phát huỳnh quang) | |
Độ cao rơi xuống được phép | 1.5m |
Máy kiểm kho Zebex Z-9000
6,300,000₫
Công nghệ | 1D CCD |
CPU | Bộ vi xử lý 32 bit RISC ARM Cortex-M4 100MHz |
Bộ nhớ | 8 MB Flash ROM, 4 MB RAM |
Màn hình | Mono FSTN, 128 × 128 dots graphic LCD with white back light |
Bàn phím | 21 phím |
Chỉ số | 2 đèn LED (Xanh và Đỏ) |
Âm báo hoạt động | Lập trình âm lượng và thời gian báo |
Cổng giao tiếp | USB |
WAN | IEEE 802.15 |
LAN | IEEE 802.11b/g |
Pin chính | 1,150 mAH, 3.7V Li-Ion (Có thể sạc) |
Pin dự phòng | 15 mAH, 3.0V |
Kích thước | 132.0 × 59.0 × 29.0 mm |
Trọng lượng | 157 g |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
Nhiệt độ lưu trừ | -30°C – 70°C (-22°F – 158°F) |
Độ ẩm | 5% – 95% RH |
Test độ bền | Rơi tự do 1,2m |
An toàn | FCC, CE, VCCI, BSMI |
Tiêu chuẩn | Pin Li-ion, cáp USB, bộ nguồn, dây đeo tay |
Tùy chọn | 4 khe cắm sạc |
Bảo hành | 12 tháng |