- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Đầu đọc mã vạch Zebex A 50M
5,200,000₫
    
  | 
  |||
    
  | 
   650 nm visible laser diode (VLD) | ||
| Độ rộng của tia | 0 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | ||
| Số tia | 20 | ||
| Mẫu | Đầu đọc với 5 vùng đọc | ||
| Tốc độ đọc | 1,200 scan/ giây | ||
| Độ rộng tối thiểu của barcode | 5 mil @ PCS=90% | ||
| Độ tương phản | 30% @ UPC/EAN 100% | ||
| Đèn hiệu hoạt động | LED hai màu (đỏ và lam) | ||
| Âm bíp | Các âm và tiếng bip theo thời gian đều được lập trình sẵn | ||
| Kết nối với máy tính | IBM 46xx, keyboard wedge, OEM (IBM) USB, RS-232 HID USB, USB – Virtual COM | ||
    
    
  | 
  |||
    
    
  | 
   72.0 × 64.0 × 68.0 mm | ||
| Trọng lượng | 175 g | ||
| Cáp kết nối | 2m | ||
    
    
  | 
  |||
    
    
  | 
   5 VDC ±10% | ||
| Điện năng lý thuyết | 1.0 watts | ||
| Thực tế hoạt động | 200 mA | ||
    
    
  | 
  |||
    
    
  | 
   CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 | ||
| EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | ||
    
    
  | 
  |||
    
  | 
   0°C – 40°C (32°F – 104°F) | ||
| Nhiệt độ lưu trữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | ||
| Độ ẩm | 5% – 95% RH (chưa đến nhiệt độ gây đông) | ||
| Cường độ chiếu sáng đc phép | Max. 4,000 Lux (gây phát huỳnh quang) | ||
| Chấn động | An toàn khi rơi từ độ cao 1m | ||
                                                
                                                Máy đọc mã vạch Zebra LI4278
4,795,000₫
| 
     Tính năng vận hành  | 
  |
| 
     Loại đầu quét  | 
   
     1D Linear Imager  | 
  
| 
     Nguồn sáng quét  | 
   
     617nm LED  | 
  
| 
     Loại mã vạch  | 
   
     Tất cả mã vạch 1D chuẩn hóa quốc tế  | 
  
| 
     Tốc độ quét  | 
   
     547 scans/giây  | 
  
| 
     Giao tiếp  | 
   
     USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM  | 
  
| 
     Nguồn điện  | 
   
     Pin sạc  | 
  
| 
     Tốc độ truyền dữ liệu Bluetooth  | 
   
     3.0Mbps  | 
  
| 
     Khoảng cách giao tiếp Bluetooth  | 
   
     100m (không có vật cản)  | 
  
| 
     Tính năng môi trường  | 
  |
| 
     Nhiệt độ hoạt động  | 
   
     0oC đến 50oC,  | 
  
| 
     Độ ẩm  | 
   
     5 - 95% không ngưng tụ  | 
  
| 
     Độ bền  | 
   
     Cho phép rơi từ độ cao 1.5m – 1.8m  | 
  
                    
 (




