- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Đầu đọc mã vạch DATALOGIC QSI MOBILE (QuickScan M2130)
8,100,000₫
| 
     Công nghệ đọc mã vạch :  | 
   
     Quét CCD, hỗ trợ Green Spot, tự động hoặc bấm nút, đọc mã 1D  | 
  
| 
     Tốc độ đọc:  | 
   
     100 dòng/giây  | 
  
| 
     Độ phân giải (tối đa) :  | 
   
     0.130 mm / 5 mils  | 
  
| 
     Kích thước :  | 
   
     17.0 x 7.1 x 6.6 cm / 6.7 x 2.8 x 2.6 in  | 
  
| Trọng lượng : | 
     127.6 g  | 
  
| 
     Độ rộng, sâu vùng quét :  | 
   
     0.5 to 24.5 cm / 0.2 to 9.8 in (cho mã vạch 13 mils)  | 
  
| 
     Độ rộng mã vạch (nhỏ nhất) :  | 
   
     2.0 to 13.0 cm / 0.8 to 5.1 in (5 mils)  | 
  
| 
     Cổng giao tiếp  | 
   
     Keyboard Wedge / RS-232 / USB  | 
  
| 
     Độ bền (chuẩn IP):  | 
   
     Chịu được độ rơi 1.5m (chuẩn IP42)  | 
  
| 
     Đèn báo:  | 
   
     Light Source : 650 nm VLD  | 
  
| 
     Chuẩn mã vạch (mặc định) :  | 
   
     Tất cả các chuẩn mã vạch 1D including GS1 DataBar™ linear codes. Postal Codes : China Post  | 
  
                                                
                                                Máy đọc mã vạch Honeywell MS9535 VoyagerBT
7,960,000₫
| Đặc tính | Giá trị | 
|---|---|
| Nguồn sáng: | Diode Laser nhìn thấy được 650 nm ± 10 nm | 
| Độ sâu trường quét: | 0 mm - 203 mm (0” - 8”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil) | 
| Độ rộng trường quét: | 64 mm (2.5”) @ bề mặt; 249 mm (9.8”) @ 203 mm (8”) | 
| Độ rộng vạch nhỏ nhất: | 0.127 mm (5 mil) | 
| Tốc độ quét: | 72 ± 2 dòng/giây | 
| Số tia quét: | 1 tia | 
| Giao tiếp hệ thống: | PC Keyboard Wedge, RS232, Light Pen Emulation, Stand Alone Keyboard, IBM 468x/469x, USB (low speed and full speed) | 
                    
 (




