Đầu đọc mã vạch DATALOGIC GRYPHON IMAGER (Gryphon D4130)

Đầu đọc mã vạch DATALOGIC GRYPHON IMAGER (Gryphon D4130)

14,608,000₫

Công nghệ không dây

Giao thức Bluetooth 2.0 Certified Class 2 ; Tần số vô tuyến RF 2,4 GHz ; Dãy vô tuyến (trong không khí) 30,0 m

Công nghệ

Ảnh tuyến tính ; Cảm biến ảnh CCD Solid-state

Khả năng đọc mã

Ảnh tuyến tính ; Cảm biến ảnh CCD Solid-state. Khả năng đọc mã: Tất cả các mã 1D chuẩn kể cả các mã tuyến tính GS1 DataBar™ ; Mã Bưu điện: China Post ; Mã Ghép Chồng: GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional

Kết nối

Keyboard Wedge, RS 232, USB, Wand Multi-Interface

Độ bền

Chuẩn IP52. Chịu được độ rơi 1,8 m

Tốc độ tối đa

325 reads/sec

Tỷ lệ in tương phản

15%

Độ phân giải tối đa

0.076 mm ( = 3 mils)

Độ rọi bao quanh

0 – 100.000 lux

Độ sâu của trường quét

Phụ thuộc vào độ rọi bao quanh, độ tương phản và độ phân giải: 6,0 đến 18,0 cm cho mã vạch 5 mils; 3,5 đến 30,0 cm cho mã vạch 7.5 mils; 2,0 đến 45,0 cm cho mã vạch 10 mils; 3,0 đến 60,0 cm cho mã vạch 13 mils; 3,0 đến 80,0 cm cho mã vạch 20 mils; (5 mils = 0,130 mm);

Chỉ thị đọc

Kêu bíp (âm thanh và âm lượng điều chỉnh được) ; Datalogic “Green Spot” phản hồi đọc tốt ; LED báo hiệu đọc tốt

Ứng dụng

Thích hợp cho các siêu thị, nhà sách, cửa hàng

 

Máy đọc mã vạch 2D Bluetooth OPI-3301

Máy đọc mã vạch 2D Bluetooth OPI-3301

13,750,000₫

Memory
+ FlashROM: 1 MB
+ RAM: 1 MB SDRAM
Operating indicators
 + Visual: 1 LED (red/green/blue)
+ Non-visual:  Buzzer
Operating keys + Entry options: 1 scan key
Communication
+ Bluetooth: Ver. 2.0, SPP, output power class 2, range up to 10 m, 1 to 1 connection, master/slave mode, authentication and encryption
Power
+ Current consumption:  150mA (stand by), max 300 mA
+ Rechargeable battery:  Lithium-Ion 3.7V 1100mAh
+ Operating time:  Stand by: Approx 15 hours (with wireless connection). Reading: Approx. 10 hours (1 scan / 5 sec)
+ Charging method:  Separate cradle CRD3301
+ Battery charging time:  Ca. 3 hours (when charged with power supply), ca. 6 hours (when charged with USB)
2D Imager Optics
+2D Light source: Aiming laser diode, illumination LEDs
+ 2D Scan method:  CMOS area sensor, 900 x 512 pixels, gray scale
+ 2D Scan rate:  Up to 80 fps (excl. focusing)
+ 2D Trigger mode:  Manual, multiple read, auto-trigger, stand detection
+ 2D Image format:  Bitmap, JPEG
+ 2D Reading pitch angle:  -50 to 0°, 0 to +50°
+ 2D Reading skew angle:  -50 to 0°, 0 to +50°
+ 2D Reading tilt angle:  360°
+ 2D Min. Resolution at PCS 0.9:  0.127 mm / 5 mil
+ 2D Min. PCS value:  0.45/0.3
+ 2D Field of view:  Horizontal 40º, Vertical 23º
+ 2D Depth of field:  at Code 39 15 - 55 mm / 0.59 - 2.17 in (0.127 mm / 5 mil), 15 - 200 mm / 0.59 - 7.87 in (0.254 mm / 10 mil), 90 - 870 mm / 3.54 - 34.25 in (1.0 mm / 39 mil), at QR Code 15 - 170 mm / 0.59 - 6.69 in (0.339 mm / 13 mil)
Supported Symbologies
+ Barcode (1D):  JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/ NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN-ISMN, Matrix 2of5, MSI/ Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
+ Postal code:  Chinese Post, Intelligent Mail Barcode, Korean Postal Authority code, POSTNET
+ 2D code:  Aztec Code, Aztec Runes, Chinese Sensible code, Codablock F, Composite codes, Data Matrix (ECC200/EC0-140), Maxi Code (mode 2~5), MicroPDF417, Micro QR Code, PDF417, QR code
Durability
+ Temperature in operation:  -20 to 50 °C / -4 to 122 °F
+ Temperature in storage:  -25 to 60 °C / -13 to 140 °F
+ Humidity in operation:  5 - 85% (non-condensing)
+ Humidity in storage:  5 - 85% (non-condensing)
+ Ambient light immunity:  Fluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max, Incandescent 10,000 lx max
+ Drop test:  1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
+ Vibration test:  10 - 100 Hz with 2G for 1 hour
+ Protection rate:  IP 42
Physical
+ Dimensions (w x h x d):  56 x 137 x 113 mm / 2.20 x 5.39 x 4.45 in
+ Weight body:  Ca. 110 g / 3.9 oz (incl. battery)
+ Case:  ABS, Black or White
Regulatory & Safety + Product compliance:  CE, FCC, VCCI, RoHS, IEC 60825-1 Class 2, IEC 62471, IEC 60825-1 Class 1, IEC 60950-1

 

Thêm sản phẩm để so sánh