Máy quét mã vạch Datalogic Magellan™ 800i

Máy quét mã vạch Datalogic Magellan™ 800i

3,656,000₫

Công nghệ quét Imager ( chụp ảnh tuyến tính)
Khả năng đọc
+ Đa chiều
  + Nhận dạng mã vạch tuyến tính (1D)
  + Độ phân giải 0.13mm/5mils
  + Góc đọc +/-60°
  + Độ tương phản nhỏ nhất 25%
  + Chỉ thị đọc: âm thanh Beeper, có thể điều chỉnh âm lượng và ánh sáng hiển thị đọc thành công
Cổng giao tiếp  USB hoặc RS232
Tính năng Chống nước, bụi, độ va đập: Chuẩn IP52
Kích thước 15.1x7.6x10.9cm
Trọng lợng 306.2g
 Hãng sản xuất datalogic
Model Magallan 800i
Xuất sứ Mỹ
Sản xuất tại Việt Nam

 

Máy quét laser 1D nhỏ gọn Opticon OPR-2001

Máy quét laser 1D nhỏ gọn Opticon OPR-2001

3,415,000₫

Operating indicators

 
    + Visual 1 LED (red/green/orange)
    + Non-visual Buzzer

Operating keys

 
    + Entry options 1 scan key

Communication

 
    + RS232 DB9 PTF connector with external power supply
    + Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector
    + USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector

Power

 
    + Voltage requirement 5V ± 10 % (Keyboard Wedge and USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232)
    + Current consumption Max. 150mA

Barcode scanner Optics

 
    + Light source 650 nm visible laser diode
    + Scan method Bi-directional scanning
    + Scan rate 100 scans/sec
    + Trigger mode Manual, auto-trigger, stand detection
    + Reading pitch angle -35 to 0°, 0 to +35°
    + Reading skew angle -50 to -8°, +8 to +50°
    + Reading tilt angle -20 to 0°, 0 to +20°
    + Curvature R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
    + Min. resolution at PCS 0.9 0.127 mm / 5 mil
    + Min. PCS value 0.45
    + Depth of field 40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in (res. 1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 mm / 0.79 - 13.78 in (res. 0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 mm / 0.79 - 7.87 in (res. 0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (res. 0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (res. 0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39

Supported Symbologies

 
    + Barcode (1D) JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
    + Postal code Chinese Post, Korean Postal Authority code
    + 2D code Composite codes, MicroPDF417, PDF417

Durability

 
    + Temperature in operation -5 to 50 °C / -23 to 122 °F
    + Temperature in storage -20 to 60 °C / -4 to 140 °F
    + Humidity in operation 20 - 85% (non-condensing)
    + Humidity in storage 10 - 90% (non-condensing)
    + Ambient light immunity Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000 lx max
    + Drop test 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
    + Vibration test 10 - 100 Hz with 2G for 1 hour
    + Protection rate IP 42

Physical

 
    + Dimensions (w x h x d) 56 x 151 x 31 mm / 2.20 x 5.94 x 1.22 in
    + Dimensions stand (w x h x d) 100 x 175 x 127 mm / 3.94 x 6.89 x 5.00 in (excl. scanner)
    + Weight body Ca. 60 g / 2.1 oz (excl. cable)
    + Weight stand Ca. 115 g / 4.1 oz
    + Case ABS, Black, chrome stand

Regulatory & Safety

 
    + Product compliance CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II

 

Thêm sản phẩm để so sánh