- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đọc mã vạch Honeywell MS3780 Fusion
4,906,000₫
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Nguồn sáng: | Diode Laser nhìn thấy được 650 nm |
Độ sâu trường quét: | 25 mm - 279 mm (1” - 11”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil) được thiết lập mặc định |
Độ rộng trường quét: | 30 mm (1.2”) @ 25 mm (1"); 150 mm (5.9”) @ 280 mm (11”) |
Độ rộng vạch nhỏ nhất: | 0.127 mm (5 mil) |
Tốc độ quét: | 1333 dòng/giây, quét đa tia; 67 dòng/giây, quét 1 tia |
Số tia quét: | 1 hoặc 20 tia |
Giao tiếp hệ thống: | RS232, Keyboard Wedge, Stand Alone Keyboard, IBM 468x/469X, USB (low speed and full speed), OCIA |
Máy quyét mã vạch đa tia Antech Omia AS-7120
3,950,000₫
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
||||
Công nghệ quét mã vạch |
Công nghệ Laser 650nm |
|||
Tốc độ quét |
2000 scans / s |
|||
Số tia quét |
24 tia với 6 vùng quét |
|||
Độ rộng tia quét |
0.33mm (13mil), default 0mm – 215mm (0" - 8.5") |
|||
60 mm (2.4") @ window; 105 mm (4.1") @ 216 mm (8.5") |
||||
0.132 mm (5.2 mil) (minimum readable barcode width) |
||||
Khả năng giải mã các loại mã vạch |
EAN/ UPC/JAN + Add-on |
|||
Code 128, EAN 128 |
||||
Code 93, Code 39, Code 32, |
||||
Interleaved 2 of 5 |
||||
Codabar, MSI/Plessy |
||||
Chinese Post Code (RSS-14 bar |
||||
codes are optional) |
||||
Kết nối với máy tính ( tùy chọn ) |
RS-232C, USB, Keyboard |
|||
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
||||
Kích thước |
150 mm (5.9") H x 105 mm (4.1") D x Orb Width: 80 mm (3.1") Base Width: 102 mm (4.0") W |
|||
Trọng lượng |
380g (13.4 oz) |
|||
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
||||
Điện áp vào |
5 V DC, 250 mA |
|||
Công suất |
1.25 watts |
|||
Cường độ hoạt động |
250 mA typical |
|||
|
|
|||
Tiêu chuẩn an toàn |
IP42 class 2, CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 |
|||
EMC |
CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI |
|||
|
|
|||
|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
|||
Nhiệt độ cất giữ |
-20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
|||
Độ ẩm |
5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương) |
|||
Độ chiếu sáng cho phép |
Up to 4800 Lux (phát huỳnh quang) |
|||
Độ cao rơi xuống được phép |
1.5m |