- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy Fujitsu scansnap N1800
Liên hệ
Cảm biến hình ảnh | CCD; màn hình cảm biến LCD |
Độ phân giải | 600dpi |
Kiểu quét | ADF 2 mặt |
Tốc độ quét | 20 ppm |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kiểu kết nối | USB 2.0, USB 3.0, Network |
Nguồn điện | 100 - 240 v |
Kích thước ( WxDxH) | 292 x 159 x 168 mm |
Bảo hành | 12 tháng |
Trọng lượng | 6 kg |
Tính năng |
|
Máy scan Fujitsu FI-7280
Liên hệ
Cảm biến hình ảnh | CCD x 3 |
Độ phân giải | 600dpi |
Tốc độ quét | 80 tờ/phút = 80 ảnh/phút |
Khổ giấy | lớn nhất là A4, A3 (with carier sheet) |
Khay giấy (ADF) | 80 tờ |
Kiểu kết nối | USB 3.0 |
Nguồn điện | AC 100 to 240 V ± 10% |
Kích thước ( WxDxH) | 300mm x 577mm x 234mm |
kiểu quét | Một mặt hoặc Hai mặt, bàn |
Tương thích HĐH | ISIS®/TWAIN driver |
Công suất quét/ngày | 4000 tờ |
Trọng lượng | 8,8 kg |
Phần mềm đi kèm |
PaperStream IP (TWAIN) driver PaperStream IP (TWAINx64) driver PaperStream IP (ISIS) driver PaperStream Capture Software operation panel |