Máy quyét mã vạch đa tia Antech Omia AS-7120

Máy quyét mã vạch đa tia Antech Omia AS-7120

3,950,000₫

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG 

Công nghệ quét mã vạch

Công nghệ Laser 650nm

Tốc độ quét

2000 scans / s

Số tia quét

24 tia với 6 vùng quét

Độ rộng tia quét

0.33mm (13mil), default 0mm – 215mm (0" - 8.5")

60 mm (2.4") @ window; 105 mm (4.1") @ 216 mm (8.5")

0.132 mm (5.2 mil) (minimum readable barcode width)

Khả năng giải mã các loại mã vạch

EAN/ UPC/JAN + Add-on

Code 128, EAN 128

Code 93, Code 39, Code 32,

Interleaved 2 of 5

Codabar, MSI/Plessy

Chinese Post Code (RSS-14 bar

codes are optional)

Kết nối với máy tính ( tùy chọn )

RS-232C, USB, Keyboard

THÔNG SỐ VẬT LÝ

Kích thước

 150 mm (5.9") H x 105 mm (4.1") D x Orb Width: 80 mm (3.1") Base Width: 102 mm (4.0") W

Trọng lượng

380g (13.4 oz)

THÔNG SỐ VẬT LÝ

Điện áp vào

 5 V DC, 250 mA

Công suất

1.25 watts

Cường độ hoạt động

250 mA typical

THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH

 
 

 

Tiêu chuẩn an toàn

IP42 class 2, CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2

EMC

CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI

THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG

 

Nhiệt độ hoạt động

0°C – 40°C (32°F – 104°F)

Nhiệt độ cất giữ

-20°C – 60°C (-4°F – 140°F)

Độ ẩm

5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương)

Độ chiếu sáng cho phép

 

 Up to 4800 Lux (phát huỳnh quang)

Độ cao rơi xuống được phép

1.5m

 

Máy quét laser 1D nhỏ gọn Opticon OPR-2001

Máy quét laser 1D nhỏ gọn Opticon OPR-2001

3,415,000₫

Operating indicators

 
    + Visual 1 LED (red/green/orange)
    + Non-visual Buzzer

Operating keys

 
    + Entry options 1 scan key

Communication

 
    + RS232 DB9 PTF connector with external power supply
    + Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector
    + USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector

Power

 
    + Voltage requirement 5V ± 10 % (Keyboard Wedge and USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232)
    + Current consumption Max. 150mA

Barcode scanner Optics

 
    + Light source 650 nm visible laser diode
    + Scan method Bi-directional scanning
    + Scan rate 100 scans/sec
    + Trigger mode Manual, auto-trigger, stand detection
    + Reading pitch angle -35 to 0°, 0 to +35°
    + Reading skew angle -50 to -8°, +8 to +50°
    + Reading tilt angle -20 to 0°, 0 to +20°
    + Curvature R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
    + Min. resolution at PCS 0.9 0.127 mm / 5 mil
    + Min. PCS value 0.45
    + Depth of field 40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in (res. 1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 mm / 0.79 - 13.78 in (res. 0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 mm / 0.79 - 7.87 in (res. 0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (res. 0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (res. 0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39

Supported Symbologies

 
    + Barcode (1D) JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
    + Postal code Chinese Post, Korean Postal Authority code
    + 2D code Composite codes, MicroPDF417, PDF417

Durability

 
    + Temperature in operation -5 to 50 °C / -23 to 122 °F
    + Temperature in storage -20 to 60 °C / -4 to 140 °F
    + Humidity in operation 20 - 85% (non-condensing)
    + Humidity in storage 10 - 90% (non-condensing)
    + Ambient light immunity Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000 lx max
    + Drop test 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
    + Vibration test 10 - 100 Hz with 2G for 1 hour
    + Protection rate IP 42

Physical

 
    + Dimensions (w x h x d) 56 x 151 x 31 mm / 2.20 x 5.94 x 1.22 in
    + Dimensions stand (w x h x d) 100 x 175 x 127 mm / 3.94 x 6.89 x 5.00 in (excl. scanner)
    + Weight body Ca. 60 g / 2.1 oz (excl. cable)
    + Weight stand Ca. 115 g / 4.1 oz
    + Case ABS, Black, chrome stand

Regulatory & Safety

 
    + Product compliance CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II

 

Thêm sản phẩm để so sánh