Máy in hóa đơn Antech AP-250 ( USB )

Máy in hóa đơn Antech AP-250 ( USB )

2,890,000₫

Kiểu in

 in nhiệt                                

 Tốc độ in

260mm/s                                     

 Độ phân giải

8 dots/mm, 576 dots/line                      

 Vùng in thực

72mm

 Ký tự 

ANK,GB18030(Chinese). Hỗ trợ tiếng việt

 Font chữ, cỡ chữ

ANK: 12 x24  Chinese: 24 x 24

 Số chữ trên một dòng

42

 Kiểu giấy

 Giấy cảm nhiệt

 Khổ giấy

79.5± 0.5mm 

 Đường kính cuộn giấy 

Max:  80.0mm  

 Đường kính cuộn giấy

13mm(min.)                                        

 Độ dầy của giấy in

0.06 to 0.07mm

 Cách lấy giấy

 tải giấy tự động cảm biến

 Đầu in

 60 Triệu dòng

 Tự động cắt giấy

500,000 Lần

 Độ bền đầu in

100km

 Giả lập 

ESC/POS

 Tương thích 

Windows98/2000/NT/XP/Vista/Win7

Cảm biến : Có 03 cảm biến

 Hết giấy , Gần hết giấy , Mở lắp  

 Kết nối ngăn kéo đựng tiền

1 cổng

 Giao tiếp trên cùng một máy ( Tùy chọn )

  USB 2.0 + Serial Com or  Ethernet Lan hoặc USB 2.0 + LPT

 Điện áp

AC100 ~240V(± 10%) DC 24V, 2A

 Kiểu

Guillotine

 Độ bền

1,000,000 lần

 Cân nặng thực

1.78kg

 Tổng cộng cả hộp

2.2kg

 Kích cỡ  (WxLxH) 

198×148×138mm (L×W×H)

 

Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q260

Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q260

2,000,000₫

Chiều rộng khổ in (mm) 76
Công suất 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
Tốc độ in (mm/s) 260
Cổng giao tiếp Serial+USB / Ethernet
Độ rộng giấy in (mm) 79.5±0.5 × φ80
Khoảng cách dòng (mm) 3.75 (Điều chỉnh bằng lệnh)
Số cột + Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột

+ Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột

Kích thước ký tự + ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)

+ Tiếng Trung : 3.0×3.0mm(24×24 dots)

Ký tự mã vạch + Ký tự mở rộng : PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、 Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)

+ Các loại mã vạch UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128

Bộ nhớ đệm + Bộ nhớ đầu vào: 2048k bytes

+ NV Flash: 256k bytes

Nguồn điện + Pin đầu vào: AC 110V/220V, 50~60H

+ Nguồn điện đầu ra: DC 24V/2.5A

+ Két đựng tiền: DC 24V/1A

Trọng lượng (kg) 1.45
Kích cỡ 194.5×145×147mm ( D×W×H
Môi trường hoạt động + Môi trườn hoạt động: Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)

+ môi trường lưu trữ: Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%)

Độ bền + Số lần cắt: 1 triệu lần

+ Tuổi thọ đầu pin

 

Thêm sản phẩm để so sánh