Máy đọc mã vạch 2D Antech AS2500

Máy đọc mã vạch 2D Antech AS2500

5,955,000₫

Công nghệ quét :

Quét ảnh vùng (Image Capture)

Khả năng quét :

- Image Capture : 
Graphic Formats (BMP, JPEG, TIFF/Greyscale: 256, 16, 2)
- Imager Sensor (Wide VGA : 752 x 480 pixels)

Độ phân giải (tối đa) :

- 1D Linear : 0.102 mm / 4.0 mils
- Data Matrix : 0.178 mm / 7.0 mils
- PDF417 : 0.127 mm / 5.0 mils

Kích thước :

156x83x68mm 

Trọng lượng :

235g chưa bao gồm chân đế

Độ sâu/rộng trường quét :

Code 39: 5 mils (4.0 to 19.0 cm / 1.6 to 7.5 in)
Data Matrix: 10 mils (2.0 to 16.0 cm / 0.8 to 6.3 in)
EAN-13: 13 mils (1.5 to 40.0 cm / 0.6 to 15.7 in)
PDF417: 10 mils (0.5 to 22.0 cm / 0.2 to 8.6 in)
QR Code: 10 mils (3.0 to 12.5 cm / 1.2 to 4.9 in)

Độ phân giải mã vạch :

5 mils

Cổng giao tiếp hệ thống :

RS-232 / IBM 46XX / USB Multi-Interface

Chuẩn mã vạch (mặc định)

  • 1D / Linear Codes: Autodiscriminates all standard 1D codes including GS1 DataBar™ linear codes
  • 2D Codes : Aztec Code, China Han Xin Code, Data Matrix, MaxiCode, Micro QR Code, QR Code
  • Postal Codes : Australian Post, British Post, China Post, IMB, Japanese Post, KIX Post, Korea Post, Planet Code, Postnet, Royal Mail Code (RM4SCC)
  • Stacked Codes : EAN/JAN Composites, GS1 DataBar Composites, GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, MacroPDF, MicroPDF417, PDF417, UPC A/E Composites
  •  

 

Đầu đọc mã vạch Zebex A 50M

Đầu đọc mã vạch Zebex A 50M

5,200,000₫

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG

Công nghệ đọc mã vạch
650 nm visible laser diode (VLD)
Độ rộng của tia 0 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%)
Số tia 20
Mẫu Đầu đọc với 5 vùng đọc
Tốc độ đọc 1,200 scan/ giây
Độ rộng tối thiểu của barcode 5 mil @ PCS=90%
Độ tương phản 30% @ UPC/EAN 100%
Đèn hiệu hoạt động LED hai màu (đỏ và lam)
Âm bíp Các âm và tiếng bip theo thời gian đều được lập trình sẵn
Kết nối với máy tính IBM 46xx, keyboard wedge, OEM (IBM) USB, RS-232 HID USB, USB – Virtual COM
THÔNG SỐ VẬT LÝ
Kích cỡ
72.0 × 64.0 × 68.0 mm
Trọng lượng 175 g
Cáp kết nối 2m
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG
Điện năng đi vào
5 VDC ±10%
Điện năng lý thuyết 1.0 watts
Thực tế hoạt động 200 mA
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH
Tiêu chuẩn an toàn
CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1
EMC CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH

Nhiệt độ hoạt động
0°C – 40°C (32°F – 104°F)
Nhiệt độ lưu trữ -20°C – 60°C (-4°F – 140°F)
Độ ẩm 5% – 95% RH (chưa đến nhiệt độ gây đông)
Cường độ chiếu sáng đc phép Max. 4,000 Lux (gây phát huỳnh quang)
Chấn động An toàn khi rơi từ độ cao 1m

 

Thêm sản phẩm để so sánh