- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch Godex EZ-1105
5,410,000₫
|
Công nghệ in |
Truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
|
Độ phân giải |
2030 dpi |
|
Bộ nhớ |
4MB Flash ,8MB SDRAM |
|
Tốc độ in |
102mm/s |
|
Độ rộng nhãn in |
108mm |
|
Độ dài của nhãn |
1727mm |
|
Chiều dài mực in |
300m |
|
Cổng giao tiếp |
USB / Ethernet (Option) ,Parallel |
|
Có thể in mã vạch |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
Máy in mã vạch TSC TTP 244Plus
4,500,000₫
| Model máy | TTP-244Plus |
| Công nghệ in | Truyền nhiệt và nhiệt trực tiếp |
| Mã vạch |
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C,
Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E,
EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST
2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
|
| Độ phân giải | 203 dpi |
| Tốc độ in | 1.5, 2, 3, 4ips |
| Bộ nhớ | 4MB FLASH,8 MB SDRAM |
| Cổng giao tiếp |
RS-232 (max. 115,200 bps)/USB, RS-232 (max. 115,
200 bps)
/Centronics (tùy chọn)
|
| Các chất liệu in | Continuous, die-cut, fan-fold, tag, black mark, ticket |
| Độ rộng có thể in | 104 mm (4.09") |
| Chiều rộng giấy in | 25.4~114 mm (1.00“~ 4.49“) |
| Loại cuộn giấy | in Bề mặt hướng ra ngoài |
|
Cảm biến
|
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen (Black mark sensor),
Cảm biến hết ruy băng (Ribbon end sensor)
|
| Bề dầy giấy in | 0.06~0.25 mm (2.37~9.84 mil) |
| Đường kính lõi cuộn giấy | 25.4~76.2 mm (1“~3“) |
| Kích thước bên ngoài máy | 232 mm (L) x 288 mm (W) x 156 mm (H) |
| Vi xử lý | 32-bit RISC CPU |
| Giao diện cung cấp nguồn Vào | AC: 100-240V. Ra DC: 24V 2.5A (adapter bên ngoài |

(




