- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in thẻ Datacard SP55 Plus
Liên hệ
Tốc độ in màu |
190 thẻ/giờ (1 mặt) |
Tốc độ in đơn màu | 1000 thẻ/giờ (1 mặt) |
Kích thước | 546mm x 198mm x 241 mm |
Trọng lượng | khoảng 5.3 Kg |
Kết nối |
USB |
Bộ nhớ thường trực |
16MB |
Độ phân giải hình ảnh |
300 dpi |
Kích thước | thẻ CR80 (85.7mm x 54.0mm) |
Máy in thẻ DataCard FP65
Liên hệ
Kích thước vật lý |
54.6 cm x 19.8 cm x 30.2 cm |
Trọng lượng | Chưa đến 5kg không tính đến vật tư đi kèm |
In với độ phân giải | 300 điểm trên inch, 256 màu |
Yêu cầu điện năng | 100/120V, 50/60 Hz; hoặc 220/240V, 50/60 Hz |
Kết nối |
USB và Ethernet |
Màn hình |
LCD hiển thị giúp kiểm tra trạng thái và các câu lệnh khi in |
Hộp đựng thẻ đầu vào đựng được |
100 thẻ và hộp đựng thẻ đầu ra đựng được 40 thẻ |