- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch Sato CL-6xx
Liên hệ
Bộ nhớ | 6MB Flash ROM |
Độ rộng vùng in | 104mm |
Chiều dài khổ in | 2500/1500/400mm |
Tốc độ in đạt | 300mm/s |
Độ phân giải | 203/305/609dpi |
Cổng giao diện | Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN,….) |
Tùy chọn | Cutter, Simply Disp, Memory Cartridge, Mini LAN PCB Assy, USB-B PCB Assy, Linerless, RFID |
Bộ nhớ | 6MB Flash ROM |
Độ rộng vùng in | 104mm |
Chiều dài khổ in | 2500/1500/400mm |
Tốc độ in đạt | 300mm/s |
Độ phân giải | 203/305/609dpi |
Cổng giao diện | Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN,….) |
Tùy chọn | Cutter, Simply Disp, Memory Cartridge, Mini LAN PCB Assy, USB-B PCB Assy, Linerless, RFID |
Máy in vé Datamax-O’Neil S-Class ST-3210, in nhiệt trực tiếp
Liên hệ
odel | ST-3210 |
---|---|
Công nghệ in | Direct thermal |
Tốc độ in | 10 IPS |
Độ phân giải | 203 DPI |
Bộ nhớ | 4MB DRAM; 2MB Flash |
Độ rộng có thể in | 3.15” (80mm) |
Chiều dài có thể in | 0.25" – 99" (6mm – 2475mm) |
Cổng giao tiếp | USB, PARALLEL,RS232 |
Lọai mã vạch | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417 |