- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch Sato CL-6xx
Liên hệ
| Bộ nhớ | 6MB Flash ROM |
| Độ rộng vùng in | 104mm |
| Chiều dài khổ in | 2500/1500/400mm |
| Tốc độ in đạt | 300mm/s |
| Độ phân giải | 203/305/609dpi |
| Cổng giao diện | Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN,….) |
| Tùy chọn | Cutter, Simply Disp, Memory Cartridge, Mini LAN PCB Assy, USB-B PCB Assy, Linerless, RFID |
| Bộ nhớ | 6MB Flash ROM |
| Độ rộng vùng in | 104mm |
| Chiều dài khổ in | 2500/1500/400mm |
| Tốc độ in đạt | 300mm/s |
| Độ phân giải | 203/305/609dpi |
| Cổng giao diện | Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN,….) |
| Tùy chọn | Cutter, Simply Disp, Memory Cartridge, Mini LAN PCB Assy, USB-B PCB Assy, Linerless, RFID |
Máy in mã vạch công nghiệp Datamax O’Neil H Class H-8308X
Liên hệ
| Hãng sản xuất : | DATAMAX |
| Công nghệ in : | Chế độ in: In trực tiếp hoặc in truyền nhiệt qua ribon. |
| Khổ giấy : | 8.5inch - 216mm |
| Bộ nhớ trong : |
SDRAM 16 Mb |
| Bộ nhớ FLASH : |
Loại thường 8Mb |
| Độ phân giải : | 300 dpi |
| Tốc độ in : | 8 ips - 203mm/giây |
| Tính năng khác : | Giao tiếp : Parallel, RSS232, USB, (Ethernet) |
| Kích thước (mm) : | 415 x 433 x 489 (HxWxD) |
| Khối lượng (kg) : | 26 |

(




