Máy in mã vạch,in tem nhãn SATO LM408E

Máy in mã vạch,in tem nhãn SATO LM408E

25,758,000₫

Máy in mã vạch SATO LM408E
CL408E
Độ phân giải
203 dpi
Tốc độ in
150mm /s
Chiều dài nhãn in
400 mm
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
104 mm
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
Ribbon chuẩn - Widths: 44 mm (1.75"), 76 mm (3"), 110 mm (4.33")
Hỗ trợ in ảnh
SATO Hex/binary format
PCX format
BMP format
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13,
Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, MSI, Bookland, Industrial 2/5, Interleaved ,2/5, Matrix 2/5, Postnet, UCC/EAN 128 2-Dimensional: PDF417, Micro PDF417,Truncated PDF417, Maxicode, Data Matrix,QR Code, RSS-14
Kiểu kết nối
• ECP Parallel IEEE1284
Optional I/F
• Serial RS232C highspeed
• USB
• LAN
Bộ nhớ
8 MB SRAM
2 MB Flash ROM
Bộ vi xử lý (CPU)
32-BIT RISC
Nguồn điện tiêu thụ
115V (± 10%), 14.5VDC (± 5V),
 
Môi trường vận hành
Nhiệt độ hoạt động : 5° to 40°C
Nhiệt độ cất giữ : -5° to 60°C
Kích thước máy in
198 mm W x 230 mm D x 181 mm H
Trọng lượng
3kg

 

Máy in mã vạch Datamax I-4208

Máy in mã vạch Datamax I-4208

25,900,000₫

Model máy I-4208Độ phân giải
Độ phân giải 203dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in

Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)

2" - 8" per second (51mm - 203mm)

Chiều dài nhãn in 0.25" to 99" (6mm to 2475mm) 0.75" (19mm)
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in 4.094" (104mm)
Kiểu Ruy băng (Ribbon) Industry standard ribbon widths; 1" (25mm) ribbon core, 1968’ (600m) in length
Hỗ trợ in ảnh .PCX, .BMP and .IMG files
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới Code 39, Interleaved 2 of 5, Code 128 (subsets A, B and C), Codabar, LOGMARS, UPC-A, UPC-E, UPC 2 & 5 digit addendums, EAN-8, EAN-13, EAN 2 & 5 digit addendums, UPC random weight, Code 93,MSI Plessey, Universal Shipping Container Symbology, UCC/EAN Code 128, QR Code, Postnet, Code 128 MOD 43, PDF 417, Micro PDF, UPS MaxiCode (mode 2 & 3), Datamatrix, Telepen, Aztec Code
Kiểu kết nối IEEE 1284 , RS232 at 300 to 38,400 BPS, optional Ethernet
Bộ nhớ

1MB Downloadable Flash Program Memory

8MB DRAM memory

Nguồn điện tiêu thụ Auto-sensing 90-264 VAC @ 47-63Hz; specify appropriate power cord when ordering
Môi trường vận hành 40°F to 100°F (4°C to 3°C)
Kích thước máy in 12.70" H x 12.62" W x 18.60" D (322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D)
Trọng lượng 20.5kg

 

Thêm sản phẩm để so sánh