- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch TSC TTP-343 Plus
Liên hệ
Printing Technology | Thermal transfer & direct thermal |
Barcode | 1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code |
Interfaces | RS-232 (max. 115,200 bps), Centronics, USB 2.0 |
Resolution | 203 dpi ; 300 dpi (TTP-343 Plus) |
Print speed | 2, 3, 4, 5 ips ; 2, 3 ips (TTP-343 Plus) |
Memory | 4 MB FLASH, 8 MB SDRAM, SD card slot for memory expansion |
Material | Continuous, die-cut, fan-fold, black mark, notch |
Media wound type | Outside wound |
Sensors | Gap transmissive sensor, Black mark reflective sensor, Head open sensor, Ribbon end sensor |
Media thickness | 0.06~0.19 mm (2.3~7.4 mil) |
Media core diameter | 25.4~76.2 mm (1“~3“) |
Size outside the machine | 314 mm (L) x 213 mm (W) x 188 mm (H) |
Operating Systems | 32-bit RISC CPU |
Power supply unit interfaces | AC input: 100-240V universal switching power supply, DC output: 24V 3.75A (external adapter) |
Máy in mã vạch Datamax O’Neil E Class E-4205A (Advance) Mark III
Liên hệ
Hãng sản xuất | DATAMAX |
Công nghệ in | Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn) |
Khổ giấy | 4.1inch - 104mm |
Bộ nhớ trong | DRAM - 16 MB |
Bộ nhớ FLASH | Loại thường - 64Mb |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 5 ips- 127mm/giây |
Kích thước (mm) | 203.5mm x187mm x 282mm |
Khối lượng (kg) | 2 |
Xuất xứ | Mỹ |
Mua sản phẩm
Sản phẩm kết hợp
-
Giấy in tem/nhãn 110mm x 100m
297,000₫
-
Giấy in tem TTE 110x100m
190,000₫
-
Giấy in tem TTE 110x50m
99,000₫