Máy in mã vạch TSC TDP-225W

Máy in mã vạch TSC TDP-225W

Liên hệ

Model máy TDP-225W
Công nghệ in in Nhiệt trực tiếp
Bộ nhớ
4 MB FLASH, 8 MB SDRAM, MicroSD card slot for memory
expansion, up to 4 GB
Mã vạch
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, 
Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and
UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, RSS-14, Code 11
2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec
Giao tiếp
RS-232 (max. 115,200 bps), USB 2.0, Ethernet, 128 x 64 pixels graphic type LCD 
display with back light, USB host, for scanner or PC keyboard (factory option)
Độ phân giải 203dpi
Tốc độ in 2, 3, 4 ,5 ips, 2, 3 ips chọn với chức năng lột nhãn
Các chất liệu in Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notch, Wristband
Độ rộng có thể in 52 mm (2.05")
Chiều rộng giấy in 15~52 mm (0.59“~2.05“)
Loại cuộn giấy  in Bề mặt hướng ra ngoài
Cảm biến
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen (Black mark sensor),
Cảm biến mở khối đầu in (Head open sensor)
Bề dầy giấy in 0.06~0.19 mm (2.37~7.4 mil)
Đường kính lõi cuộn giấy 25.4 mm (1“)
Kích thước bên ngoài máy 209 mm (L) x 109 mm (W) x 171 mm (H)
Vi xử lý 32-bit RISC CPU
Giao diện cung cấp nguồn Vào  AC: 100-240V, Ra DC: 24V 2A (adapter bên ngoài)

 

Máy in mã vạch công nghiệp Datamax O’Neil H Class H-6210,

Máy in mã vạch công nghiệp Datamax O’Neil H Class H-6210,

Liên hệ

Model H-6210
Công nghệ in:  Direct Thermal, Optional Thermal Transfer
Tốc độ in  10 IPS 
Độ phân giải:  200 DPI 
Độ rộng có thể in:  6.61”
  (167.9 mm) 
Chiều dài có thể in:  0.25" – 99.99" (6.35mm – 2539.2mm)
Lọai Mã vạch :  Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS

 

Thêm sản phẩm để so sánh