- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Máy in thẻ Datacard SD260
44,575,000₫
| 
			 Tốc độ in  | 
			
			 In màu: lên tới 200 thẻ/giờ In đơn màu: lên tới 850 thẻ/giờ  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 USB và Ethernet  | 
		
| 
			 Màn hình hiển thị  | 
			
			 LCD  | 
		
| 
			 Độ phân giải hình ảnh  | 
			
			 300 dpi  | 
		
                                                
                                                MÁY IN THẺ SIGMA DS2
43,600,000₫
| 
			 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  | 
			
			 MÁY IN THẺ ENTRUST SIGMA DS2  | 
		|||
| 
			 Công nghệ in  | 
			
			 Truyền nhiệt thăng hoa  | 
		|||
| 
			 Khả năng in  | 
			
			 In một mặt hoặc hai mặt  | 
		|||
| 
			 Độ phân giải  | 
			
			 300dpi  | 
		|||
| 
			 Tốc độ in  | 
			
			 · In màu một mặt lên tới 225 thẻ/giờ · In màu hai mặt lên tới 140 thẻ/giờ  | 
		|||
| 
			 Hộp đựng thẻ  | 
			
			 · Đầu vào: 125 thẻ · Đầu ra: 25 thẻ  | 
		|||
| 
			 Kích thước thẻ  | 
			
			 · Độ dày: 0.25mm – 1.016mm · Kích thước: ID-1, CR-79  | 
		|||
| 
			 Kích thước thiết bị  | 
			
			 (L)44.2cm x (W)22.6cm x (H)22.9cm  | 
		|||
| 
			 Môi trường hoạt động  | 
			
			 · Nhiệt độ: 15oC – 35oC · Độ ẩm: 20-80% RH - Không ngưng tụ  | 
		|||
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 5.49kg – tùy thuộc vào cấu hình máy  | 
		|||
| 
			 Kết nối  | 
			
			 USB và Ethernet  | 
		|||
| 
			 Tùy chọn  | 
			
			 · Mã hóa dải từ theo chuẩn ISO 7811 3-track (Hi/ Lo); tùy chọn rãnh từ đơn JIS loại 2 · Mã hóa thẻ thông minh: - Tiếp xúc: ISO 7816 T=0 (T=1), Class A 5V (3V và 1.8V) - Không tiếp xúc: ISO 14443 – A & B, ISO 15693, MiFare Series, DESFire Series, HID iCLASS Series, HID Prox (125 KHZ) · Kết nối wifi (802.11g/n)  | 
		|||
| 
			 Chế độ bảo hành  | 
			
			 36 tháng  | 
		|||
| 
			 Ribbon đủ màu  | 
			
			 YCMKT ymcKT YMCKT-KT KT  | 
			
			 : 250/500 ảnh : 650 ảnh : 350 ảnh : 1000 ảnh  | 
			
			 KTT YMCKF-KT YMCKL-KT ST-KT  | 
			
			 : 750 ảnh : 300 ảnh : 300 ảnh : 500 ảnh  | 
		
| 
			 Ribbon đơn màu  | 
			
			 In được 1500 ảnh đối với các loại Ribbon đơn màu gồm: · Đen, trắng, xanh nước biển, đỏ, xanh lá cây; · phủ cào; · bạc mờ, vàng mờ · bạc ánh kim, vàng ánh kim  | 
		|||
| 
			 Lưu ý ký hiệu:  | 
			
			 Y = vàng, M = đỏ, C = xanh dương, K = đen, T = lớp phủ, F=in UV, L=phủ bóng y = ½ dải màu vàng, m = ½ dải màu đỏ, c = ½ dải màu xanh dương S = bạc mờ, G = vàng mờ  | 
		|||
                    
 (




