Máy in mã vạch TSC TTP-384M

Máy in mã vạch TSC TTP-384M

Liên hệ

Modem máy TTP-384M
Độ phân giải 300dpi
Công nghệ in in nhiệt trực tiếp / in truyền nhiệt
Tốc độ nhãn in 2,3,4ips
Độ rộng nhãn in 219.5 mm (8.64“
Chiều dài nhãn in 1270 mm (50“
Kích thước vật lý
440 mm (W) x 336 mm (H) x 504 mm (D) or 17.32“ (W)  x 13.23“ 
(H) x 19.84“ (D)
khổ nhãn in 208.3 mm (8.2“) O
Trọng lượng 23.2kg
Ribbon 600m
Chiều rộng ribbon 110 mm ~ 254 mm (4“ ~ 10“
Bộ vi xử lý 32-bit high performance processo
Bộ nhớ
8 MB Flash memory
32 MB SDRAM 
SD Flash memory card slot (up to 4 GB memory expansion
Giao tiếp
RS-232C (2400 - 115200 bps)  
Centronics (SPP mode)  
USB 2.0 client (full speed)   
PS/2 keyboard interface                                                     
Internal Ethernet 10/100 print serve
Sensors
Transmissive/ gap sensor (position adjustable from 4“ ~ 8“)
Reflective black mark sensor (position full web adjustable)
Transmissive ribbon end sensor
Ribbon encoder sensor
Head open senso
Mã vạch
1D bar code
Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, 
EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET,
RSS-Stacked, RSS14, Code 11
2D bar code
PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Azte
Kiểu nhãn in Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notched, black mark, perforated
Chiều cao khổ nhãn in 25.4 ~1270 mm (1“~50“

 

Máy in vé Datamax-O’Neil S-Class ST-3306, in nhiệt trực tiếp

Máy in vé Datamax-O’Neil S-Class ST-3306, in nhiệt trực tiếp

Liên hệ

Model ST-3306
Công nghệ in Direct thermal
Tốc độ in 6 IPS
Độ phân giải 300 DPI
Bộ nhớ 4MB DRAM; 2MB Flash
Độ rộng có thể in 3.2” (81.3mm)
Chiều dài có thể in 0.25" – 99" (6mm – 2475mm)
Cổng giao tiếp USB, PARALLEL,RS232
Lọai mã vạch  Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417

 

Thêm sản phẩm để so sánh