Máy in mã vạch TSC TTP-268M

Máy in mã vạch TSC TTP-268M

Liên hệ

Model máy TTP-268M
Độ phân giải 203 dpi
Công nghệ in truyền nhiệt/in nhiệt trực tiếp
Tốc độ in 8ips
Chiều rộng khổ in 168 mm (6.61")
Chiều dài khổ in 5,080 mm (200“)
Kích thước 355 mm (W) x 338 mm (H) x 505 mm (D) or 13.98“ (W)  x 13.31“(H) x 19.88“ (D)
Trọng lượng 23kg
Ribbon 450m
Chiều rộng ribbon 50.2mm - 178mm
Bộ vi xử lý 32-bit RISC CP
Bộ nhớ
8 MB Flash memory                                                                
32 MB SDRAM   
SD Flash memory card slot for Flash memory expansio
Giao tiếp
RS-232C (2400 - 115200 bps)
Centronics (SPP mode)
USB 2.0 (full speed)
PS/2 keyboard interface
Internal Ethernet print server (10/100 Mbps
Sensors
Transmissive gap sensor (position adjustable from 2“ ~ 4“)
Reflective balck mark sensor position full web adjustable
Transmissive ribbon end senso
Mã vạch
1D bar code
Code 39, Code 93, Code128UCC, Code 128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5,
EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY,
POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11
2D bar code
PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Azte
Kiểu nhãn in Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notched, black mark ( Outside wound)

 

Máy in mã vạch Datamax O’Neil I Class I-4606 Mark II (I- 4606e)

Máy in mã vạch Datamax O’Neil I Class I-4606 Mark II (I- 4606e)

Liên hệ

Model I-4606
Công nghệ in: Direct thermal / Thermal transfer (optional)
Tốc độ in 6 IPS (152 mm/s)
Độ phân giải: 600 DPI (24 dots/mm)
Độ rộng có thể in: 4.16" (105.7 mm)
Chiều dài có thể in: 0.25"- 55"
(6.35 - 1397 mm)
Bộ nhớ: 32MB / 64MB
Lọai Mã vạch: Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State
2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar

 

Thêm sản phẩm để so sánh