Máy in mã vạch TSC M23

Máy in mã vạch TSC M23

Liên hệ

Model máy M23
Độ phân giải 203 dpi
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
Tốc độ in
1.5, 2.0, 3.0, up to 3.5 ips.
1.5 ips for peeler mod
Độ rộng khổ in 72 mm (2.83”
Chiều dài khổ in 304.8 mm (12”
Trọng lượng 920g (2.03 lbs
Bộ vi xử lý 32-bit RISC CP
Bộ nhớ
4MB Flash memory
2MB SDRA
Giao tiếp
RS-232 (max. 115200 bps)
USB 1.
Sensors
Transmissive sensor
Reflective sensor
Head open sensor
Peeler senso
Mã vạch
1D bar code
Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A. B. C., Codabar, 
Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits 
add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, ITF14, EAN 14
2D bar code
PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR cod
 
Kiểu nhãn in
Continuous, die-cut, fan-fold, black mark, ta
Chiều rộng nhãn in 25.4~80.0 mm (1.00" ~ 3.15"

 

Máy in mã vạch công nghiệp Datamax O’Neil H Class H-6210,

Máy in mã vạch công nghiệp Datamax O’Neil H Class H-6210,

Liên hệ

Model H-6210
Công nghệ in:  Direct Thermal, Optional Thermal Transfer
Tốc độ in  10 IPS 
Độ phân giải:  200 DPI 
Độ rộng có thể in:  6.61”
  (167.9 mm) 
Chiều dài có thể in:  0.25" – 99.99" (6.35mm – 2539.2mm)
Lọai Mã vạch :  Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS

 

Thêm sản phẩm để so sánh