- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch TSC TTP-244CE
4,900,000₫
Model máy | TTP-245C |
Độ phân giải | 203dpi |
Phương pháp in | in truyền nhiệt/ in nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 6IPS |
Độ rộng nhãn in(Max) | 108mm |
Chiều dài nhãn in(Max) | 2286mm |
Khổ nhãn | 127mm |
Ribbon | 110m |
Xử lý | 32bit RISC CPU |
Bộ nhớ |
4 MB FLASH memory
8 MB SDRAM
SD card slot for memory expansio
|
Giao tiếp |
RS-232C
Centronics
USB 2.0 (full speed mode)
Internal Etherne
|
Sensor |
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen (Black mark sensor), Cảm biến mở
khối đầu nhiệt (Head open sensor), Cảm biến hết ruy băng (Ribbon end sensor)
|
Mã vạch |
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET
2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
|
Kiểu nhãn in |
Continuous, die-cut, tag & fan-fold
|
Loại cuộn giấy in | Bề mặt hướng ra ngoài |
Bề dầy giấy in | 0.06 ~ 0.19mm |
Đường kính lõi cuộn giấy | 25.4~38.1 mm (1“~1.5“) |
Máy in mã vạch 203 dpi Zebra ZD220
4,092,000₫
Thương hiệu |
Zebra |
Model |
ZD220 |
Kích thước máy |
Với phiên bản truyền nhiệt: 10.5 in. L x 7.75 in. W x 7.5 in. H Với phiên bản in nhiệt trực tiếp: 8.6 in. L x 6.9 in. W x 5.2 in. H |
Trọng lượng máy |
2.5 lbs./1.1 kg |
Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ |
256 MB Flash; 128 MB SDRAM |
Độ rộng in tối đa |
4.09 in./104 mm |
Tốc độ in |
4 inch/s – 102 mm/giây |
Firmware |
ZPL II; EPL 2; XML |
Độ dài cuộn nhãn |
39 inch/991 mm |
Độ rộng nhãn |
Từ 1 đến 4.4 inch – Từ 25.4 đến 112 mm |
Kích thước cuộn nhãn |
Đường kính ngoài: 127 mm Đường kính lõi: 12.7 mm và 25.4 mm |
Độ dày nhãn |
Tối thiểu: 0.08 mm Tối đa: 0.1905 mm |
Đường kính ngoài cuộn mực |
1.34 in./34 mm (74 m) |
Độ dài cuộn mực |
244 ft. (74 m) |
Độ rộng cuộn mực |
1.33 in./33.8 mm ~ 4.3 in./109.2 mm |
Đường kính lõi cuộn mực |
0,5 in./12,7 mm |
Đặc điểm hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: 40° đến 105°F / 4.4° đến 41°C Nhiệt độ lưu trữ: -40° đến 140°F / -40° đến 60°C Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện |
Auto-detectable (PFC Compliant) 100-240VAC, 50-60Hz; ENERGY STAR qualified |
Tỷ lệ mã vạch |
2:1 và 3:1 |