- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA TLP 2844
8,850,000₫
Công nghệ in |
In truyền nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp |
Bộ nhớ chuẩn |
512 Kb Flash, 256 Kb SRAM |
Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
Tốc độ in tối đa |
4”/102 mm per second |
Chiều rộng khổ in tối đa |
4.09”/104 mm |
Chiều dài khổ in tối đa |
11”/279 mm |
Chiều dài tối đa mực |
74m |
Cổng kết nối |
USB, RS232, Parallel |
Loại mã vạch |
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS 2-Dimensional Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS |
Trọng lượng |
1.7kg |
Máy in nhãn BROTHER P TOUCH PT-P750W
7,850,000₫
Loại nhãn | TZ (6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm) |
Chức năng | Dán nhãn kiểm kê tài sản, Dán nhãn ngành Điện - Viễn thông, Dán nhãn đánh dấu cáp mạng, điện, Dán nhãn bảng tên, Dán nhãn kiểm định sản phẩm, Dán nhãn sản phẩm, vật tư, máy móc. |
Cắt Nhãn | Tự Động |
Màn hình | |
Độ phân giải in | 180dpi x 360 dpi |
Khổ in tối đa (chiều cao | 24mm |
Tốc độ in | up to 30mm/sec. (using AC adapter); up to 20mm/sec. (using batteries) |
Điện năng | Adapter & Rechargeable, Li-ion battery or 6 x AA batteries (neither included) |
Kích thước/trọng lượng | 178mm(W)x238mm(D)/880g |
Print preview | có |
In được | Mã vạch,chèn lo go, hình ảnh,biểu tượng |
In được từ cơ sở dữ liệu | Excell, Access |
Kết nối máy tính | USB, Wifi |