Thiết bị đầu cuối Chỉ Thoại Đeo được Motorola WT4090 VOW

Thiết bị đầu cuối Chỉ Thoại Đeo được Motorola WT4090 VOW

Liên hệ

Tùy chọn thu nạp dữ liệu Máy quét di động RS309, RS409 và RS507 là các phụ kiện tùy chọn
Hệ điều hành (OS) Microsoft Windows CE 5.0 Professional Version
Bộ xử lý (CPU) Bộ xử lý Intel XScale PXA270 520 MHz
Bộ nhớ (Flash/RAM) 128MB/128MB
Truyền thông thoại Có thể chạy các thiết bị nhận dạng giọng nói và thiết bị đọc văn bản cho các ứng dụng chọn lọc giọng nói
WPAN (Hỗ trợ Bluetooth) Bluetooth v1.2
WLAN IEEE 802.11a/b/g
Tốc độ dữ liệu 802.11a: lên tới 54 Mbps, 802.11b: tối đa 11 Mbps, 802.11g: lên tới 54 Mbps
Công suất ra 100 mW quốc tế
Dải tần số 802.11a - 5 GHz, 802.11b: 2,4-2,5 GHz, 802.11g: 2,4-2,5 GHz
Kích thước (HxWxD) 5,7 inch D x 3,7 inch R x 1,0 inch C; 142 mm D x 93 mm R x 26 mm C
Bàn phím 3 khóa có thể lập trình phần mềm
Tùy chọn âm thanh VOWWAN
Trọng lượng Lô hàng thiết bị đầu cuối có Pin Mở rộng: 12,2 oz. (7,5 oz. + 4,6 oz.) 346,0 g (214,3 g + 131,7 g)
Kết nối mạng USB toàn tốc, máy chủ hoặc máy khách
Kích thước (HxWxD) 5,7 inch D x 3,7 inch R x 1,0 inch C; 142 mm D x 93 mm R x 26 mm C
Bàn phím 3 khóa có thể lập trình phần mềm
Tùy chọn âm thanh VOWWAN
Trọng lượng Lô hàng thiết bị đầu cuối có Pin Mở rộng: 12,2 oz. (7,5 oz. + 4,6 oz.) 346,0 g (214,3 g + 131,7 g)

 

Máy tính Di động Cầm tay MC9090-G

Máy tính Di động Cầm tay MC9090-G

Liên hệ

Tùy chọn thu nạp dữ liệu Laser 1D SE960; Laser 1D SE1524-ER; Đầu đọc mã vạch 2D SE4500-SR; Đầu đọc mã vạch 2D SE4500-HD; Đầu đọc mã vạch SE4500-DL; Đầu đọc mã vạch 2D SE4600
Hệ điều hành (OS) Microsoft Windows Mobile 6.5 Classic Edition, Microsoft Windows CE 6.0
Bộ xử lý (CPU) Bộ xử lý Marvell PXA320 ở tần số 806 MHz
Bộ nhớ (Flash/RAM) 256 MB/1 GB (RAM/ROM)
Scanner exit window Gorilla™ Glass
Tùy chọn bàn phím 28, 43 và 53 phím; Mô phỏng Thiết bị đầu cuối (5250, 3270, VT)
Khe mở rộng SD/MMC card - supports up to 32GB
Loại hiển thị Màn hình màu VGA 3,7 insơ (TFT) có bộ số hóa và đèn nền
Bền chắc
Kích thước (HxWxD) 9,1 insơ C x 3,6 insơ R x 7,6 insơ D / 23,1 cm C x 9,1 cm R x 19,3 cm D
Trọng lượng 25 aoxơ/709 g (bao gồm cả pin)

 

Thêm sản phẩm để so sánh