- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch Datamax M4308 M-Class Mark II
Liên hệ
Công nghệ in | In truyền nhiệt qua Ribon hoặc in nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 300 DPI |
Tốc độ in | 8 inches / giây (8ips) |
Bộ nhớ | 8MB Flash |
16MB DRAM | |
Độ rộng có thể in : | 4.25” (108mm) |
Cổng giao tiếp | Parallel / RS-232 / USB / Ethernet (Option) |
Độ rộng của giấy in : | 0.75” - 4.65" (19mm - 118 mm) |
Các loại mã vạch có thể in : | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
Máy in vé Datamax-O’Neil S-Class ST-3210, in nhiệt trực tiếp
Liên hệ
odel | ST-3210 |
---|---|
Công nghệ in | Direct thermal |
Tốc độ in | 10 IPS |
Độ phân giải | 203 DPI |
Bộ nhớ | 4MB DRAM; 2MB Flash |
Độ rộng có thể in | 3.15” (80mm) |
Chiều dài có thể in | 0.25" – 99" (6mm – 2475mm) |
Cổng giao tiếp | USB, PARALLEL,RS232 |
Lọai mã vạch | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417 |