- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy kiểm kho Datalogic KYMAN
Liên hệ
Hệ điều hành sử dụng : |
Microsoft Windows Mobile 6.0 and Microsoft Windows CE 5.0 |
Bộ vi xử lý : |
Intel® XScale PXA270 @ 520 MHz |
Đầu đọc mã vạch : |
Quét Laser hoặc Quét ảnh tuyến tính, hỗ trợ Green Spot. Đọc mã vạch 1D và 2D |
Bộ nhớ dữ liệu : |
128MB SDRAM |
Bộ nhớ lập trình : |
128MB FLASH |
Màn hình hiển thị : |
64K color TFT LCD with 320 x 240 pixel resolution, with LED backlight and touch screen, 89mm (3.5 in) diagonal |
Bàn phím : |
53 full alphanumeric or 36 numeric keys with navigation keys, backlit |
Kích thước : |
238 x 91 x 55 mm (9.3 x 3.5 x 2.2 in) without Handle 238 x 91 x 162 mm (9.3 x 3.5 x 6.3 in) with handle |
Trọng Lượng : |
550 - 630 g (19.3 - 22.1 oz) without handle incl. battery 660 - 690 g (23.1 x 24.2 oz) with handle incl.battery |
Độ bền, chuẩn IP : |
IP64, chống nước và bụi. Chịu va đập 1,8m |
Kết nối không dây : |
- Bluetooth® Wireless 2.0 - WIFI 802.11b/g - GSM/GPRS/EDGE communication options |
Kết nối hệ thống : |
RS232, USB v1.1 |
Các chuẩn mã vạch : |
1D Codes : Code 32, 39, 93; EAN/JAN 8, 13; Matrix 2/5; EAN/UPC 2 digit ext.; Codabar; EAN 128; MSI / Plessey; EAN/UPC 5 digit ext.; Code 128; UPC A, E; Standard 2/5; EAN/UCC Composite; Code 128 ext.; Interleaved 2/5; Code 39 Full ASCII; RSS-14/RSS Limited 2D Codes : PDF-417; RSS Expanded; Data Matrix; QR Code; Micro PDF-417; Aztec Code; Maxi Code; OCR-A/B; U.S. Currency Serial Number; MICR E 13 B; Postal Codes |
Thiết bị di động Honeywell (Metrologic) Dolphin 6500
Liên hệ
công nghệ |
5300SR Imager with high-vis aiming pattern, đọc mã vạch 1D & 2D S4813 Laser Engine, 1D |
Phím | 28-key, màn hình: 3.5" Color touch display |
Bộ xử lý | Marvell XScale PXA300 624 MHz |
Tùy chọn hệ điều hành |
Windows® Embedded Handheld 6.5 Windows® CE 5.0 |
Tùy chọn bộ nhớ |
256MB RAM x 256MB Flash 128MB RAM x 128MB Flash |
Kết nối | Cable/ 802.11b/g US / Bluetooth |
Pin |
Pin sạc 3300 mAh. Thời gian sử dụng pin: hơn 12 giờ Power kèm theo |
Tùy chọn mua thêm một trong hai lựa chọn sau: |
Cáp kết nối USB Đế sạc giao tiếp USB |