- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy scan Fujitsu FI-7140
18,500,000₫
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600dpi |
Tốc độ quét | 40 tờ/phút = 80 ảnh/phút |
Khổ giấy | lớn nhất là A4, A3 (with carier sheet) |
Khay giấy (ADF) | 80 tờ |
Kiểu kết nối | USB 3.0 |
Nguồn điện | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Kích thước ( WxDxH) | 300mm x 170mm x 163mm |
Tương thích HĐH |
Windows® 8 (32-bit/64-bit
Windows® 7 (32-bit/64-bit)
Windows Vista® (32-bit/64-bit
Windows XP® (32-bit/64-bit)
Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit)
Windows Server® 2012 (64-bit)
|
Trọng lượng | 4,2 kg |
Phần mềm đi kèm |
PaperStream IP (TWAIN) driver PaperStream IP (TWAINx64) driver PaperStream IP (ISIS) driver PaperStream Capture Software operation panel |
HP Scanjet ScanJet Pro 4500FN1 ( network, Duplex ADF )
18,900,000₫
Tốc độ scan | Up to 15ppm/6ipm ( letter, at 300dpi in B&W, color, grayscale ) |
Loại máy | ADF , máy scan hai mặt,Flatbed |
độ phân giải | to 600dpi * 600dpi onn the ADF , up to 2400dpi * 2400dpi on Flatbeb, Enhanced: up to 19,200dpi, |
Khổ giấy | A4 |
Khay giấy | 50 tờ |
Kết nối | USB , network |
Công suất | 500 trang/ ngày |
Tính năng chung | Flatbed, automatic document feeder ( ADF), two slide scanning with ADF. Up to 15ppm/6ipm ( letter, at 300dpi in B&W, color, grayscale ), duty cycle: up to 500pages per day. Scan resolution: Optical up to 2400dpi, Hardware : up to 600dpi * 600dpi onn the ADF , up to 2400dpi * 2400dpi on Flatbeb, Enhanced: up to 19,200dpi, ADF: 50 sheet , USB , network |
Kích thước | 12.2 x 7.18 x 7.24 in |
Trọng lượng | 6kg |