- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 18
Liên hệ
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) |
8.2 |
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm |
Φ 530 x 345 |
Đường kính lỗ cửa (mm) |
300 |
Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) |
10 – 50;85 |
Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) |
250/ 1000 |
Motor tốc độ |
Biến tần |
Lực vắt (Gforce) |
300 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) |
45 |
Công suất motơ ( kw) |
0.75 |
Công suất ống nhiệt điện (kw) |
9 |
Điện năng tiêu thụ (kw.h) |
0.2++ |
Kích thước ống hơi (mm) |
10 |
Áp suất hơi (Mpa) |
0.4 - 0.6 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh (mm) |
3 ống x 20 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt (kg) |
100++ |
Áp suất nước (Mpa) |
0.2 – 0.4 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc (Mpa) |
0.4 – 0.6 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) |
660 x 780 x 1031 |
Trọng lượng máy (kg) |
211 |
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) |
11.3 |
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm |
Φ 530 x 440 |
Đường kính lỗ cửa (mm) |
300 |
Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) |
10 – 50;85 |
Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) |
250 / 1000 |
Motor tốc độ |
Biến tần |
Lực vắt (Gforce) |
300 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) |
45 |
Công suất motơ ( kw) |
0.75 |
Công suất ống nhiệt điện (kw) |
9 |
Điện năng tiêu thụ (kw.h) |
0.2++ |
Kích thước ống hơi (mm) |
10 |
Áp suất hơi (Mpa) |
0.4 - 0.6 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh (mm) |
3 ống x 20 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt (kg) |
150++ |
Áp suất nước (Mpa) |
0.2 – 0.4 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc (Mpa) |
0.4 – 0.6 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) |
660 x 870 x 1031 |
Trọng lượng máy (kg) |
7236 |
Máy giặt công nghiệp 85kg Imesa LM85
Liên hệ
Công suất | 85 kg |
Đường kính lồng vắt | 1200 mm |
Độ sâu lồng | 750 mm |
Thể tích lồng | 848 l |
Đường kính cửa | 530 mm |
Tốc độ giặt | 26 vòng/phút |
Tốc độ vắt thấp | 390 vòng/phút |
Tốc độ vắt cao | 750 vòng/phút |
Lực vắt | 377 G |
Độ ồn | 72 dB(A) |
Tỷ lệ thoát nhiệt từ máy | 5 % |
Trọng lượng máy | 1900 kg |
Trọng lượng khi vận chuyển | 1960 kg |
Chiều cao | 2200 mm |
Chiều rộng | 1700 mm |
Chiều sâu | 1650 mm |