- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in HP LaserJet Pro 400 M402N
6,750,000₫
Tốc độ in đen (bình thường, A4) | Lên đến 33 ppm/phút |
Độ phân giải | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ chuẩn | 128 MB |
In mạng, in 1 mặt | Có |
Tốc độ xử lý | 800 MHz |
Tự động chia bộ & sắp xếp bản sao điện tử | Có |
Khay giấy, tiêu chuẩn | 2 |
Cỡ vật liệu hỗ trợ | A4; A5 A6, B5 (JIS) |
Khả năng kết nối, tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 USB, 1 Ethernet 10/100/1000T mạng, 1 Walk-USB |
Cỡ vật liệu, tùy chỉnh | Khay đa năng: 76 x 127 216 x 356 mm; khay 2 và khay giấy 500-tờ tùy chọn: 105 x 148 216 x 356 mm |
Loại vật liệu | Giấy (đồng bằng, chế độ xanh, ánh sáng, nặng, trái phiếu, màu sắc, giấy viết thư, in sẵn, prepunched, tái chế, nhám), phong bì, nhãn hàng hoá trong suốt, cardstock |
Hệ điều hành tương thích | Phần mềm đầy đủ cài đặt hỗ trợ trên: Microsoft ® Windows ® 7 32-bit/64-bit 32-bit/64-bit, Windows Vista ®, Windows ® XP 32-bit (SP2 hoặc cao hơn), điều khiển chỉ cài đặt hỗ trợ trên: Microsoft ® Windows ® Server 2008 32-bit/64-bit, Windows ® server 2003 32-bit (SP3 hoặc cao hơn), Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7, Linpus Linux: 9,4, 9,5, Red Hat Enterprise Linux: 5,0, 6,0; OpenSuSE: 11,3, 11,4, Fedora ™: 14, 15; Ubuntu ®: 10.04, 10.10, 11,04; Debian: 5,0, 6,0 và HPUX11i |
Nhiệm vụ chu kỳ (hàng tháng, A4) | Lên đến 50.000 trang |
Trọng lượng | 10,7 kg |
Kích thước | 364,6 x 368 x 267,5 mm |
Xuất xứ | Trung quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
Nhiệm vụ chu kỳ (hàng tháng, A4) | Lên đến 50.000 trang |
Mã kho | SC-I3002/SC-I3006/I-SC4000/SC-I3008 |
Máy in Laser OKI B411DN
5,985,000₫
Model | OKI B411DN |
Tốc độ in | 33 trang/phút |
Thời gian in trang đầu tiên | 5 giây |
Thời gian khởi động máy in
|
17 giây (Deep Sleep), 60 giây (từ nguồn) |
Độ phân giải in | 2400 x 600 dpi |
Bộ nhớ máy in | 64MB RAM (Mở rộng tới 320MB) |
Tốc độ vi xử lý CPU | 330MHz |
Giao tiếp | cổng USB 2.0, Parallel, 10/100Mbps Ethernet |
Ngôn ngữ in | PCL6 và PLC5c |
Hệ điều hành | Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2003/ Win 7/Mac OS |
Khổ giấy | A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 200 gsm |
Dung lượng mực | 4.000 trang |
Tuổi thọ trống từ | 30.000 trang |
Công suất in | 60.000 trang/ tháng |