- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in nhãn Brother PT-9700PC
8,300,000₫
| Loại nhãn | TZ (6/9/12/18/24/36mm) / HG |
| Mạng Lan | không |
| Cắt Nhãn | Tự Động |
| Màn hình | |
| Độ phân giải in | 360dpi |
| Khổ in tối đa (chiều cao | 27,1mm |
| Tốc độ in | 20mm/s (TZ) & 80mm/s (HG) |
| Điện năng | Điện |
| Kích thước/trọng lượng | 116mm(W)x192mm(D)x140mm(H)/ 1,57kg |
| Kích thước chữ/ phong chữ | Theo máy vi tính |
| Kiểu chữ | 10 |
| Thiết lập chiều dài nhãn | 4mm-1.000mm |
| In ngược (mirror printing) | có |
| Số nhãn / 1 lần in | 2-5000 |
| In đa dòng | có |
| Đánh số tự động | 2-5000 / A-Z / a-z |
| Bộ nhớ | 2MB |
| Print preview | có |
| In được | Mã vạch,chèn lo go, hình ảnh,biểu tượng,In Ngày & Giờ & Lịch |
| In được từ cơ sở dữ liệu | Excell, Access |
| Kết nối usb | không |
Máy in nhãn QL-1050
7,640,000₫
| Loại nhãn | Nhãn DK (29mm, 62mm,102mm) |
| Mạng Lan | Không |
| Cắt Nhãn | Tự Động, Thủ Công |
| Bộ nhớ để truyền dữ liệu (số lượng) | 2MB hoặc 99 templates |
| Độ phân giải in | 300 x 300 dpi |
| Khổ in tối đa (chiều cao | Nhãn DK (tối đa 102mm) |
| Tốc độ in | 110mm/s - 69 nhãn/phút |
| Điện năng | Điện |
| Kích thước/trọng lượng | 171 x 224 x 148mm/1,71kg |
| Kích thước chữ/ phong chữ | theo máy tính |
| Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong P-touch Editor) | 1379 |
| In nhân bản | có |
| Đánh số tự động | 2-5000 / A-Z / a-z |
| Số nhãn / 1 lần in | Lên đến 9999 bản |
| In dọc, in xoay | có |
| In Ngày & Giờ & Lịch | Lấy ngày giờ từ máy vi tính |
| Bộ nhớ | 2MB |
| Kiểu mã vạch | Code 39, 1-2/5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, EAN 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR CODE, Data MatrixCó |
| Phần mềm kèm theo | P-touch Editor cho Windows / Mac, P-touch Address Book cho Windows |
| In được từ cơ sở dữ liệu | Excell, Access,Outlook,word |
| Kết nối máy tính | Usb |
| Khả năng tương thích với cơ sở dữ liệu sẵn có | csv, txt, mdb, xls |
| Khả năng tương thích | PC & Mac OS® |

(




