- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
HP Scanjet ScanJet Pro 4500FN1 ( network, Duplex ADF )
18,900,000₫
Tốc độ scan | Up to 15ppm/6ipm ( letter, at 300dpi in B&W, color, grayscale ) |
Loại máy | ADF , máy scan hai mặt,Flatbed |
độ phân giải | to 600dpi * 600dpi onn the ADF , up to 2400dpi * 2400dpi on Flatbeb, Enhanced: up to 19,200dpi, |
Khổ giấy | A4 |
Khay giấy | 50 tờ |
Kết nối | USB , network |
Công suất | 500 trang/ ngày |
Tính năng chung | Flatbed, automatic document feeder ( ADF), two slide scanning with ADF. Up to 15ppm/6ipm ( letter, at 300dpi in B&W, color, grayscale ), duty cycle: up to 500pages per day. Scan resolution: Optical up to 2400dpi, Hardware : up to 600dpi * 600dpi onn the ADF , up to 2400dpi * 2400dpi on Flatbeb, Enhanced: up to 19,200dpi, ADF: 50 sheet , USB , network |
Kích thước | 12.2 x 7.18 x 7.24 in |
Trọng lượng | 6kg |
Máy Scan HP 8270
18,940,000₫
Tên sản phẩm |
HP Scanjet 8270 Document Flatbed Scanner(L1975A) |
Tốc độ scan | Up to 25 ppm scan to file; 5.5 ipm duplex (letter, black and white, greyscale, 200 dpi) |
Loại máy | ADF , máy scan hai mặt |
độ phân giải | Up to 4800 x 4800 dpi, 999,999 enhanced, 48-bit color |
Khổ giấy | A4 |
Khay giấy | 50 tờ |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
Công suất | 1000 trang/ ngày |
Tính năng chung |
HP Scanjet 8270 Document Flatbed Scanner Flatbed, ADF:50 sheets, ADF speed: Up to 25 ppm scan to file; 5.5 ipm duplex (letter, black and white, greyscale, 200 dpi), Up to 4800 x 4800 dpi, 999,999 enhanced, 48-bit color, Hi-Speed USB, SCSI module for the scanner ( optional), 9 front-panel buttons [Cancel, Copy, Edit text (OCR), E-mail, File document, Power save, Scan document, Scan picture], 16-character LCD. Certified for Winnal x64; Windows 2000; Mac OS X v 10.2 or higher, TMA.dows Vista(TM); Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows XP Professio |
Kích thước | 574 x 399 x 196 mm |
Trọng lượng | 8.6kg |