Điều hòa LG 1 chiều 22,500 BTU S24ENA

Điều hòa LG 1 chiều 22,500 BTU S24ENA

16,900,000₫

Thông tin chung Công suất Làm lạnh (BTU) 22500 BTU
Công suất lạnh (HP) 2,5 HP
Công suất tiêu thụ điện (W) 2000-3000 W
Inverter-Tiết kiệm điện Không
Tính năng sản phẩm Bộ lọc khử mùi Bắt giữ và tiêu diệt hiệu quả những phần tử có hại siêu nhỏ (bao gồm cả phấn hoa, bụi bẩn), nhờ lực tĩnh điện mạnh mẽ.
Hướng không khí(Lên/Xuống)
Hướng không khí(Trái/Phải)
Thổi gió tự động
Làm lạnh nhanh
Khởi động sau khi cúp điện Không
Tự chuẩn đón lỗi không
Tốc độ quạt tự động
Remote điều khiển từ xa
Bật/tắt tiếng bíp
Thông số kĩ thuật Nguồn điện 220-240V/50Hz
Kính thước dàn lạnh(RxCxS) mm 1030x325x250 mm
Kích thước dàn nóng(RxCxS) mm 870 x 655 x 320 mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 15
Trọng lượng dàn nóng(Kg) 60
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-E12RKH-8 (R410A)

Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-E12RKH-8 (R410A)

16,100,000₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối trong nhà CS-E12RKH-8
Khối ngoài trời CU-E12RKH-8
KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN
Hệ thống lọc khí e-ion Advanced+Plus
Cảm biến bụi khí
Chức năng khử mùi
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa
THOÁI MÁI
Điều khiển Inverter
Cảm biến Eco Patrol Không
Làm lạnh không khô
Chế độ hoạt động siêu êm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ tiết kiệm điện
Chế độ khử ẩm nhẹ
Cánh đảo gió rộng và dài
Tuỳ biến hướng gió thổi Không
Điều chỉnh hướng gió (lên và xuống)
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay
Tự động đảo chiều hoạt động (Inverter hai chiều)
Kiểm soát khởi động chức năng sưởi ấm
TIỆN DỤNG
Chức năng hẹn giờ kép bật và tắt 24 tiếng
Điều khiển từ xa với màn hình LCD
TIN CẬY
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian)
Dàn tản nhiệt màu xanh
Nắp bảo trì máy mở phía trước
Chức năng tự kiểm tra lỗi
Đường ống dài (số chỉ độ dài ống tối đa) 15m
Loại ổ cắm và cường độ dòng điện
*Ổ cắm phải được lắp đặt
Khối ngoài trời cấp điện
THÔNG SỐ
Công suất làm lạnh
Btu/giờ 11.900 (2.730 – 13.600)
kW 3,5 (0,8 – 4)
EER (Btu/hW) 13,1
Công suất sưởi ấm
Btu/giờ 16.700 (2.730 – 22.800)
kW 4,9 (0,8 – 6,7)
EER (Btu/hW) 13,3
THÔNG SỐ ĐIỆN
Điện áp (V) 240
Cường độ dòng (Làm lạnh / sưởi ấm) (A) 4,0/ 5,6
Điện vào
Làm lạnh (kW) 0,91 (0,185 – 1,2)
Sưởi ấm (kW) 1,26 (0,175 – 1,89)
THÔNG SỐ
Khử ẩm (L/giờ) 2,0
Lưu thông khí
Làm lạnh / sưởi ấm (m⊃3;/phút) 12,1 / 12,4
Kích thước
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 870 x 204
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 540 x 780 x 289
Trọng lượng tịnh
Khối trong nhà (kg) 9
Khối ngoài trời (kg) 35
Nguồn cấp điện Khối ngoài trời
Chiều dài ống tối đa 15m
Độ dài ống nối thêm tối đa 7,5m
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung 20g/m

 

Thêm sản phẩm để so sánh