- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa Panasonic CU/CS-TS18QKH 1 chiều Inverter
18,300,000₫
Thông tin chung | Công suất Làm lạnh (BTU) | ~18.100 |
Công suất lạnh (HP) | 2,0HP | |
Công suất tiêu thụ điện (W) | 1,570(300-2,000) | |
Inverter-Tiết kiệm điện | Có | |
Tính năng sản phẩm | Bộ lọc khử mùi |
Nanoe-G : Lọc sạch không khí và quét sạch các phần tử gây hại bám trên bề mặt vải vóc trong căn phòng và vô hiệu hóa vi khuẩn và virus bị giữ lại bên trong màng lọc. |
Hướng không khí(Lên/Xuống) | Có | |
Hướng không khí(Trái/Phải) | Có | |
Thổi gió tự động | Có | |
Cảm biến ECONAVI | Tiết kiệm tối đa tới 38% điện năng tiêu thụ. | |
Làm lạnh nhanh | Có (Nhanh hơn khoảng 1,5 lần so với máy điều hòa thông thường) | |
Khởi động sau khi cúp điện | Không | |
Tự chuẩn đón lỗi | Có | |
Tốc độ quạt tự động | Có | |
Remote điều khiển từ xa | Có | |
Bật/tắt màn hình hiển thị | Có | |
Bật/tắt tiếng bíp | Có | |
Thông số kĩ thuật | Nguồn điện | 220-240V/50Hz |
Kính thước dàn lạnh(C x R x S) mm | 290 x 1,070 x 240 mm | |
Kích thước dàn nóng(C x R x S) mm | 542 x 780 x 289 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 12 | |
Trọng lượng dàn nóng(Kg) | 26 | |
Thông tin bảo hành | Hãng sản xuất | Panasonic |
Xuất xứ | Malaysia | |
Bảo hành | 12 tháng |
Điều hòa 1 chiều Samsung AR24KCFSSURNSV 24.000BTU
18,050,000₫
Model |
AR24KCFSSURNSV |
Hãng |
Samsung |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Năm sản xuất |
2016 |
Bảo hành |
24 tháng |
TỔNG QUAN |
|
Loại máy |
Điều hoà 1 chiều thường |
Công suất làm lạnh |
24.000 BTU |
Công suất sưởi ấm |
Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 30 đến 40m2 |
Công nghệ Inverter |
Không |
GAS |
R-22 |
Tiêu thụ điện |
Khoảng 2.1 kW/h |
TÍNH NĂNG |
|
Chế độ tiết kiệm điện |
Chế độ 1 người tiết kiệm điện |
Kháng khuẩn khử mùi |
Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter, Lưới lọc kháng khuẩn & bụi Full HD Filter |
Chế độ làm lạnh nhanh |
Có |
Chế độ gió |
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tự khởi động lại khi có điện |
Có |
Chức năng hẹn giờ |
Có |
Chế độ ngủ ban đêm |
Có |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước cục lạnh |
106.5 x 30.1 x 29.4 cm (Dài x Cao x Dày) |
Khối lượng cục lạnh |
13.7 kg |
Kích thước cục nóng |
88 x 64.8 x 31 cm (Dài x Cao x Dày) |
Khối lượng cục nóng |
47.4 kg |