- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy scan Hp G3110
2,640,000₫
Tên sản phẩm | HP Scanjet G3110 Photo Scanner |
tốc độ scan | 10 x 15 cm ảnh màu sang file: khoảng 9 giây quét liên tục nhiều , lên đến 28 giây khi quét từng ảnh, Slide 35 mm sang file: lên đến 7 giây quét liên tục nhiều , lên đến 26 giây khi quét từng ảnh, OCR trang A4 văn bản với Microsoft ® Word : lên đến 28 giây khi quét từng ảnh, 10 x 15 cm ảnh màu to share / e -mail : lên đến 21 giây khi quét từng ảnh, A4 PDF sang e-mail : lên đến 28 giây khi quét từng ảnh |
Loại máy | Flatbed, 4 buttons (Copy, Scan, Scan to E-mail, Scan to PDF) |
độ phân giải | Lên đến 4800 dpi |
Khổ giấy | A4 |
Tính năng chung | 4800dpi optical, up to 4800 x 9600 dpi hardware, 48-bit color, 4 front-panel buttons, Hi-speed USB interface & cable, Power supply & cord, transparency adapter included, Software CD with integrated OCR & other Windows & Mac |
Kích thước | 455 x 305 x 70 mm |
Trọng lượng | 2.9 kg |
Máy scan LIDE 220
2,050,000₫
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến ảnh trực tiếp) | |
Nguồn sáng | Nguồn sáng LED 3 màu (RGB) | |
Độ phân giải quang học*1 | 4800 x 4800dpi | |
Độ phân giải lựa chọn*2 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét | ||
Đơn sắc |
Màu nhập 16-bit |
|
Bản màu |
Màu nhập 48-bit (16 bit mỗi màu) Màu ra 48 hoặc 24 bit (16 hoặc 8 bit cho mỗi màu) |
|
Tốc độ quét xem trước *3 | Xấp xỉ 14 giây | |
Tốc độ quét*4 | Bản màu khổ A4 độ phân giải 300dpi | Xấp xỉ 10 giây |
Tốc độ quét đường*5 (Reflective) | ||
Bản đơn sắc, đen trắng |
4800dpi | 11,1 miligiây/đường |
2400dpi: | 5,6 miligiây/đường | |
1200dpi: | 2,8 miligiây/đường | |
600dpi: | 1,4 miligiây/đường | |
300dpi: | 2,2 miligiây/đường | |
Bản màu | 4800dpi | 33,2 miligiây/đường |
2400dpi: | 16,7 miligiây/đường | |
1200dpi: | 8,4 miligiây/đường | |
600dpi: | 4,3 miligiây/đường | |
300dpi: | 2,2 miligiây/đường | |
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR: | 216 x 297mm |
Các phím nhấn máy quét (phím EZ) | 5 phím (PDF x 2, AUTOSCAN, COPY, SEND) | |
Kết nối giao tiếp mạng | USB 2.0 tốc độ cao | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 5 - 35°C | |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Nguồn điện | Cấp qua cổng nối USB | |
Tiêu thụ điện | Tiêu thụ điện tối đa khi đang vận hành | Xấp xỉ 2,5W |
Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 1,4W | |
Khi TẮT | Xấp xỉ 11mW | |
Môi trường | ||
Quy tắc | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
Chương trình nhãn sinh thái | Chương trình ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | 250 × 365 × 39mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1,6kg |
Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004