Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter CU/CS S18RKH-8 2015 (Gas R410A)

Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter CU/CS S18RKH-8 2015 (Gas R410A)

18,600,000₫

Đặc điểm sản phẩm Số ngựa 18000 BTU
Tiết kiệm điện Máy lạnh Inverter
Phạm vi làm lạnh hiệu quả Trên 25 m2 (Trên 75 m3)
Kháng khuẩn khử mùi Công nghệ Nanoe-G
Chế độ gió Làm lạnh nhanh, đảo chiều lên/xuống trái/phải
Chế độ hẹn giờ
Tự khởi động khi có điện lại
Chế độ làm lạnh nhanh
Loại Gas sử dụng R-410A
Thông tin chung Công suất 1.400W
Kích thước cục lạnh (Dài x Cao x Dày) 107 x 29 x 23,5 cm
Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) 87 x 54 x 28.9 cm
Khối lượng cục lạnh 12 kg
Khối lượng cục nóng 33 kg
Nơi sản xuất Malaysia
Năm sản xuất 2015
Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm
Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm
Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MUY-GH18VA

Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MUY-GH18VA

19,100,000₫

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

Kiểu dáng Loại treo tường
Kiểu máy 1 chiều inverter
Công suất làm lạnh 18.000 BTU
Điện năng tiêu thụ 1.6kw
Khả năng hút ẩm 1.4l/h
EER [Btu/hW] 11.16
Kích thước cục lạnh (RxSxC) 788x225x295 mm
Kích thước cục nóng (RxSxC) 684x255x540 mm
Trọng lượng cục lạnh 9 kg
Trọng lượng cục nóng 26kg
Các tính năng khác
  • Điều khiển PAM
  • Dễ lau chùi
  • DC inverter
  • Màng lọc Enzyme
  • Màng lọc Catechin Plus
  • Hệ thống điều khiển thông minh Fuzzy logic I fell

 

Thêm sản phẩm để so sánh