Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC18QKH-8 (Gas r22)

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC18QKH-8 (Gas r22)

15,300,000₫

Model dàn lạnh CS-KC18QKH-8
Model dàn nóng CU-KC18QKH-8
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,28
Công suất chiều lạnh (Btu) 18000
Công suất chiều nóng (KW)  
Công suất chiều nóng (Btu)  
EER chiều lạnh (Btu/Wh) 9,4
EER chiều nóng (Btu/Wh)  
Pha (1/3) 1
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,9
Dòng điện chiều nóng (A)  
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1920
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)  
COP chiều lạnh (W/W)  
COP chiều nóng (W/W)  
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí màng lọc siêu kháng khuẩn
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh  
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 16,4
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)  
Khử ẩm (L/h) 2,9
Tốc độ quạt  
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290*1070*235
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng  
Loại máy nén  
Công suất mô tơ (W)  
Môi chất lạnh R22
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 540*780*289
Trọng lượng (kg) 37
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)  
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)  
Đường kính ống lỏng (mm) 6,35
Đường kính ống gas (mm) 12,70
Đường kính ống xả (mm)  
Chiều dài đường ống tối đa (m) 25
Chiều lệch độ cao tối đa (m)  
Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MS-HM50VA

Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MS-HM50VA

14,550,000₫

Màu Sắc Màu trắng
Kiểu dáng Loại treo tường
Kiểu máy 1 chiều
Công suất làm lạnh 18.000 BTU
Kích thước cục lạnh (RxSxC) 799 x 290 x 232 mm
Kích thước cục nóng (RxSxC) 800 x 550 x 285 mm
Trọng lượng cục lạnh 9,5 kg
Trọng lượng cục nóng 36.5 kg
Dòng sản phẩm Thông dụng

 

Thêm sản phẩm để so sánh