- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa Panasonic 2 chiều CU/CS-A12RKH-8 (R22)
13,790,000₫
Model dàn lạnh | CS-A12RKH-8 |
Model dàn nóng | CU-A12RKH-8 |
Loại | Hai chiều |
Inverter/Non-inverter | Non-inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 3,52 |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 12000 |
Công suất chiều nóng (KW) | 3,90 |
Công suất chiều nóng (Btu) | 13300 |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | 11,1 |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | 12,4 |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 5,1 |
Dòng điện chiều nóng (A) | 5,1 |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 1,080 |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | 1,070 |
COP chiều lạnh (W/W) | - |
COP chiều nóng (W/W) | - |
Phát lon | có |
Hệ thống lọc không khí | e-ion advanced plus |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | - |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 10,8 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | 11,0 |
Khử ẩm (L/h) | 2,1 |
Tốc độ quạt | - |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | - |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290*870*204 |
Trọng lượng (kg) | 9 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | - |
Loại máy nén | - |
Công suất mô tơ (W) | - |
Môi chất lạnh | R22 |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 540*780*289 |
Trọng lượng (kg) | 33 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | - |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | - |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6,35 |
Đường kính ống gas (mm) | 12,70 |
Đường kính ống xả (mm) | - |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 15 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | - |
Điều hòa LG 1 chiều Artcool Inverter V13BPB (R410A)
13,500,000₫
Thông tin chung | Công suất Làm lạnh (BTU) | 12.200 |
Công suất lạnh (HP) | 1,5 HP | |
Công suất tiêu thụ điện (W) | 982 -1.420 W | |
Inverter-Tiết kiệm điện | Có | |
Tính năng sản phẩm | Bộ lọc khử mùi | Bắt giữ và tiêu diệt hiệu quả những phần tử có hại siêu nhỏ (bao gồm cả phấn hoa, bụi bẩn), nhờ lực tĩnh điện mạnh mẽ. |
Hướng không khí(Lên/Xuống) | Có | |
Hướng không khí(Trái/Phải) | Có | |
Thổi gió tự động | Có | |
Làm lạnh nhanh | Có | |
Khởi động sau khi cúp điện | Không | |
Tự chuẩn đón lỗi | không | |
Tốc độ quạt tự động | Có | |
Remote điều khiển từ xa | Có | |
Bật/tắt màn hình hiển thị | Có | |
Bật/tắt tiếng bíp | Có | |
Tính năng khác | --- | |
Thông số kĩ thuật | Loại gas | R410a |
Độ ồn dàn lạnh | 19-39 dB(A) | |
Độ ồn dàn nóng | 48 dB(A) | |
Nguồn điện | 220-240V/50Hz | |
Kính thước dàn lạnh(RxCxS) mm | 890 x 285 x 205 mm | |
Kích thước dàn nóng(RxCxS) mm | 720 x 500 x 270 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 9 | |
Trọng lượng dàn nóng(Kg) | 24 | |
Thông tin bảo hành | Hãng sản xuất | LG |
Xuất xứ | Thái lan | |
Bảo hành | 12 tháng |