Máy in Hp HP LaserJet Enterprise  600 M605n

Máy in Hp HP LaserJet Enterprise 600 M605n

34,400,000₫

Tên sản phẩm Máy in Hp HP LaserJet Enterprise  600 M605n
Loại máy in Laser đen trắng, in mạng
tốc độ in 58 trang/phút
độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ Standard 512MB, Maximum: 1.5GB, Processor speed: 1.2 GHZ
Khay giấy 100-sheet multipurpose tray 1 ;500-sheet input trays 2 and 3
Khổ giấy A4, A5, B5, C5, C6, DL, postcard
Mực in HP LaserJet CE255A Black Print Cartridge
Công Suất 225,000 trang/tháng
Tính năng chung : Duty cycle: Up to 225,000 pages monthly, recommend monthly page out volume: 5,000 to 16,000 pages;  Network ready standard( Build - In Gigabit Ethernet)
Print speed: Up to 55 ppm (A4 Size); First page out: as fast as 7.5 sec; print resolution technologies: HP imageret 3600( 600x600 dpi), HP prodes 1200( 1200x1200dpi)
Print cartridge number: 2( black); Standard print language: HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript level 3 emulation, native PDF printing
Hi-speed USD 2.0 ports( Host & decide); built - in Gigabit ethernet 10/100/1000T network port, hardware integration pocket, HP eprint, Apple airprint
Memmory: Standard 512MB, Maximum: 1.5GB, Processor speed: 1.2 GHZ. One year warranty; cartridge: HP 81 ( CF281A).
Kích thước tối đa 589 x 499 x 547 mm
Trọng lượng 25.5kg

 

Máy in Fuji Xerox DocuPrint M455DF TL300746

Máy in Fuji Xerox DocuPrint M455DF TL300746

34,500,000₫

Tốc độ in

45 trang/ phút (A4); 47 trang/ phút (letter), in đảo mặt (27 trang/ phút)

Độ phân giải

600 x 600 dpi/ 1200 x 1200 dpi (tốc độ thấp)

Thời gian in trang đầu tiên

5.0 giây

Thời gian khởi động máy in

19.9 giây

Bộ nhớ

1GB

Bộ vi xử lý

525MHz

Ngôn ngữ in

PCL 5/ PCL6/ PostScript Level 3 Compatible

Cổng giao tiếp

10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T/ USB 2.0 (tốc độ cao), IEEE802.11b/g/n (tùy chọn)

Hỗ trợ giao thức

TCP/IP (IPv4/IPv6, LPD, Port9100, WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, RARP, AutoIP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, SMB, NetBEUI), SNMP, DHCP, BOOTP, Bonjour® (mDNS)

Chế độ in

In 2 mặt (chuẩn)

Kích thước giấy ngõ vào

Khay Bypass: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14”), Folio, Letter (8.5 × 11”), Executive, C5, Com-10, DL, Monarch, tùy chỉnh (chiều rộng: 76.2 – 215.9 mm, chiều dài: 127 – 355.6mm). Khay chuẩn 550 tờ: A4 , B5, A5, Letter (8.5 x 11”.), Legal (8.5 x 14”), Executive (7.25 x 10.5”), Folio (8.5 x 13”). Tùy chỉnh (chiều rộng: 139.7 – 215.9 mm, chiều dài: 210– 355.6mm). Tùy chọn nạp giấy  550 tờ: A4, B5, A5, Letter (8.5 x 11”.), Legal (8.5 x 14”), Executive (7.25 x 10.5”), Folio (8.5 x 13”), tùy chỉnh (chiều rộng: 139.7 – 215.9 mm, chiều dài: 210– 355.6mm)

Trọng lượng giấy

60-80 gsm (giấy thường), giấy dày (81-105 gsm)

Loại giấy

Giấy thường, giấy dày, giấy bóng, giấy nhãn, phong bì, bưu thiếp

Khay giấy

Chuẩn: 700 tờ, tối đa: 2350 tờ

Công suất in

207.000 trang/ tháng

Chuẩn Wifi

IEEE802.11b/g/n

Hỗ trợ bảo mật

64 (40-bit key)/ 128 (104-bit key)/ WEP, WPA-PSK (TKIP, AES), WPA2-PSK (AES)

Tốc độ copy

45 copy/ trang

Độ phân giải copy

Mặc định: 600 x 400 dpi

Upto 600 x 600 dpi

Thời gian copy trang đầu tiên

8.6 giây (Document glass), DADF: 9.6 giây

Phóng to/ thu nhỏ

25-400%

Số lượng bản in

1-99 trang

Chế độ in

Chế độ copy đảo mặt, 2 in 1 Copy (ID Card Copy), Edge Erase, Collate

Loại Scan

Colour CCD

Độ phân giải Scan

1200 x 1200 dpi

Độ sâu bit

24 bit

Tốc độ Scan

40 tờ/ phút (1 mặt DADF) (trắng/ đen, màu)

25 tờ/ phút (2 mặt DADF) (trắng/ đen, màu)

Tốc độ truyền dẫn Fax

33.6 kbps

Bộ nhớ

4MB

Độ phân giải

400 x 400 dpi (max)

Tốc độ quay số

200 số

Màn hình màu LCD hiển thị

4.3 inch

Nguồn điện

220-240VAC ± 10%

Công suất tiêu thụ

Tối đa: 1070W, chế độ ngủ: 4W hoặc cao hơn, chế độ chờ: 60W, chế độ in liên tục: 680W

Kích thước

495 x 492 x 549 mm

Trọng lượng

21.5 kg

 

Thêm sản phẩm để so sánh