- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in HP LaserJet Enterprise 600 M604dn
36,400,000₫
Tên sản phẩm | Máy in HP LaserJet Enterprise 600 M604dn |
Loại máy in | Laser đen trắng, in hai mặt, in mạng |
tốc độ in | 50 trang/phút |
độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 512 MB |
Khay giấy | 100-sheet multipurpose tray 1 ;500-sheet input trays 2 and 3 |
Khổ giấy | A4, A5, B5, C5, C6, DL, postcard |
Mực in | HP 81A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 pages) CF281A |
Công Suất | 100.000 trang/tháng |
Tính năng chung |
"Duty cycle: Up to 175,000 pages monthly, recommend monthly page out volume: 5,000 to 13,000 pages; Duplex function, Network ready standard( Build - In Gigabit Ethernet) Print speed: Up to 50 ppm (A4 Size); First page out: as fast as 7.5 sec; print resolution technologies: HP imageret 3600( 600x600 dpi), HP prodes 1200( 1200x1200dpi) Print cartridge number: 2( black); Standard print language: HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript level 3 emulation, native PDF printing Hi-speed USD 2.0 ports( Host & decide); built - in Gigabit ethernet 10/100/1000T network port, hardware integration pocket, HP eprint, Apple airprint Memmory: Standard 512MB, Maximum: 1.5GB, Processor speed: 1.2 GHZ. One year warranty; cartridge: HP 81 ( CF281A). |
Kích thước tối đa | 589 x 499 x 627 mm |
Trọng lượng | 29.3 kg |
Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712n (CF235A) (In, network)
35,400,000₫
Tên sản phẩm | HP LaserJet Enterprise 700 M712n -CF235A |
Loại máy in | Laser mono đen trắng |
tốc độ in | up to 40 ppm (A4), 30 ppm (A3) |
độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 512MB RAM up to1024MB |
Khổ giấy | A3,A4 |
Mực in | CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang) |
Tính năng chung | HP LaserJet Enterprise 700 M712n Printer: A3 PAPER, MONTHLY VOLUME UP TO: 100,000 Pages - Recommended: 5,000 pages- 20,000 pages monthly
Print speed: 40 PPM, first page out: 10.5 sec, Print resolution: 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, input: 600 sheets, output: 250 sheets, Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS),2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit,Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket HIP,4-line color display, 10‑key pad,4-line color display, 10‑key pad, Hardware integration pocket for solution integration11,Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS): CARTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES) |
Kích thước tối đa | (568x596x392mm) |
Trọng lượng | 38.5kg |