Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712n (CF235A) (In, network)

Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712n (CF235A) (In, network)

35,400,000₫

Tên sản phẩm HP LaserJet Enterprise 700 M712n -CF235A
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in up to 40 ppm (A4), 30 ppm (A3)
độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 512MB RAM up to1024MB
Khổ giấy A3,A4
Mực in CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang)
Tính năng chung HP LaserJet Enterprise 700 M712n Printer: A3 PAPER, MONTHLY VOLUME UP TO: 100,000 Pages - Recommended: 5,000 pages- 20,000 pages monthly Print speed: 40 PPM, first page out: 10.5 sec, Print resolution: 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, input: 600 sheets, output: 250 sheets, Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS),2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit,Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket HIP,4-line color display, 10‑key pad,4-line color display, 10‑key pad, Hardware integration pocket for solution integration11,Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS): CARTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES)
Kích thước tối đa (568x596x392mm)
Trọng lượng 38.5kg
Máy in Hp HP LaserJet Enterprise  600 M605n

Máy in Hp HP LaserJet Enterprise 600 M605n

34,400,000₫

Tên sản phẩm Máy in Hp HP LaserJet Enterprise  600 M605n
Loại máy in Laser đen trắng, in mạng
tốc độ in 58 trang/phút
độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ Standard 512MB, Maximum: 1.5GB, Processor speed: 1.2 GHZ
Khay giấy 100-sheet multipurpose tray 1 ;500-sheet input trays 2 and 3
Khổ giấy A4, A5, B5, C5, C6, DL, postcard
Mực in HP LaserJet CE255A Black Print Cartridge
Công Suất 225,000 trang/tháng
Tính năng chung : Duty cycle: Up to 225,000 pages monthly, recommend monthly page out volume: 5,000 to 16,000 pages;  Network ready standard( Build - In Gigabit Ethernet)
Print speed: Up to 55 ppm (A4 Size); First page out: as fast as 7.5 sec; print resolution technologies: HP imageret 3600( 600x600 dpi), HP prodes 1200( 1200x1200dpi)
Print cartridge number: 2( black); Standard print language: HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript level 3 emulation, native PDF printing
Hi-speed USD 2.0 ports( Host & decide); built - in Gigabit ethernet 10/100/1000T network port, hardware integration pocket, HP eprint, Apple airprint
Memmory: Standard 512MB, Maximum: 1.5GB, Processor speed: 1.2 GHZ. One year warranty; cartridge: HP 81 ( CF281A).
Kích thước tối đa 589 x 499 x 547 mm
Trọng lượng 25.5kg

 

Thêm sản phẩm để so sánh