Máy in HP LaserJet P2035

Máy in HP LaserJet P2035

4,940,000₫

Tên sản phẩm Máy in HP LaserJet Pro P2035
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 30 trang/phút
độ phân giải 600x600 dpi (1200 dpi effective output)
Bộ nhớ 16MB
Khổ giấy A4
Mực in CE505A (2.300 standard pages)
Tính năng chung HP FastRes 1200, 250-sheet input tray, 50-sheet multi-purpose tray,Printer languages : Host-based , PCL5e , 45 scalable TrueType fonts,Hi-Speed USB 2.0 port ,parallel port ,25.000 pages /month,
Kích thước tối đa 365x368x268 mm
Trọng lượng 10kg
Máy in laser đơn sắc Brother MFC–1901

Máy in laser đơn sắc Brother MFC–1901

4,400,000₫

Tổng quan

 

Kỹ thuật

Laser đơn sắc

Bộ nhớ

16MB

Màn hình

16 ký tự x 2 dòng

Chức năng

In, sao chụp, quét, Fax

In

 

Tốc độ in

Lên đến 20-21 trang/ phút

Độ phân giải in

Lên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology)

In 2 mặt

Thủ công

Chế độ tiết kiệm mực

Mô phỏng

BR-Script 3

Sao chụp

 

Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp)

Jan-99

Phóng to/Thu nhỏ

25 - 400%

Độ phân giải sao chụp

600 x 600 dpi

Tốc độ sao chụp

20 / 21 cpm

Network

 

Protocols

IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint

Đặc điểm khác

 

Công suất tiêu thụ

Chế độ chờ: 40W, Chế độ tiết kiệm: 0.8W, Tắt: 0.28W

Độ ồn

Standby: Inaudible, Printing: 51 dB(A)

Sử dụng giấy

 

Nạp giấy (khay chuẩn)

150 trang

Sử dụng cỡ giấy

A4, Letter, A5

Giấy đầu ra

100 trang

Quét

 

Độ phân giải quang học

Lên đến 600 x 1,200 dpi

Độ phân giải nội suy

Lên đến 19,200 x 19,200 dpi

Phần mềm

 

Trình điều khiển máy in (Windows®)

Windows® 2000 Professional, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® 98, NT 4.0WS, Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây)

Trình điều khiển máy in (Macintosh®)

Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn

Kích thước/Trọng lượng

 

Kích thước (WxDxH)

385 x 340 x 255 mm

Trọng lượng

6.9kg

 

Thêm sản phẩm để so sánh